Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0796.133.489 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thủy 1,780,000 Đặt sim
1 0769.19.2879 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thủy 1,668,000 Đặt sim
2 0762131866 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 1,890,000 Đặt sim
3 0796.189.928 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 1,980,000 Đặt sim
4 0769029168 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 1,889,000 Đặt sim
5 0762.10.6899 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 1,599,000 Đặt sim
6 0782.30.7968 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,890,000 Đặt sim
7 0769197586 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 1,699,000 Đặt sim
8 0766173578 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 1,780,000 Đặt sim
9 0765.762.278 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 2,380,000 Đặt sim
10 0764.502.178 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 2,100,000 Đặt sim
11 0762.190.186 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 1,790,000 Đặt sim
12 0769.191.278 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hỏa 2,780,000 Đặt sim
13 0768.234.389 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hỏa 2,100,000 Đặt sim
14 0867.599.880 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,500,000 Đặt sim
15 0774.268.879 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hỏa 2,680,000 Đặt sim
16 0776.398.568 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 2,180,000 Đặt sim
17 0776.388.929 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 1,980,000 Đặt sim
18 0776.394.689 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 1,890,000 Đặt sim
19 0777.390.186 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 2,000,000 Đặt sim
20 0777.300.178 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 1,900,000 Đặt sim
21 0769.183.079 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hỏa 1,890,000 Đặt sim
22 0768.273.179 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hỏa 1,780,000 Đặt sim
23 0782.356.379 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hỏa 1,900,000 Đặt sim
24 0703.780.898 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 1,800,000 Đặt sim
25 0392.085.579 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hỏa 3,200,000 Đặt sim
26 0766.108.679 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,179,000 Đặt sim
27 0794.099.183 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hỏa 2,180,000 Đặt sim
28 0776.339.689 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,600,000 Đặt sim
29 0796.189.828 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 2,180,000 Đặt sim
30 0765.879.198 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 2,080,000 Đặt sim
31 0799.198.683 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 2,500,000 Đặt sim
32 0899.678.810 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,550,000 Đặt sim
33 0868.999.783 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
34 08686.727.68 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,200,000 Đặt sim
35 08686.75.468 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,500,000 Đặt sim
36 0868.467.768 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,100,000 Đặt sim
37 0868.00.7667 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 4,280,000 Đặt sim
38 0866.217.468 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,400,000 Đặt sim
39 0866.224.569 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,100,000 Đặt sim
40 0866.203.599 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,280,000 Đặt sim
41 0869.81.9009 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,380,000 Đặt sim
42 0869.293.768 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,200,000 Đặt sim
43 0869.035.379 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hỏa 3,550,000 Đặt sim
44 08689.46.279 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 3,680,000 Đặt sim
45 0869.003.699 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thủy 3,200,000 Đặt sim
46 08686.70.986 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,380,000 Đặt sim
47 08689.56.386 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
48 0869.18.8008 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,960,000 Đặt sim
49 0869.879.299 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 3,200,000 Đặt sim