Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0981.634.386 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 3,680,000 Đặt sim
1 0981.558.239 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 3,600,000 Đặt sim
2 0965.389.738 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,100,000 Đặt sim
3 0965.05.2788 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,080,000 Đặt sim
4 0964.9898.67 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 2,300,000 Đặt sim
5 0964.649.938 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Mộc 3,300,000 Đặt sim
6 0963.72.1778 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,800,000 Đặt sim
7 0961.930.778 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,550,000 Đặt sim
8 0961.765.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 3,600,000 Đặt sim
9 0988.690.378 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,380,000 Đặt sim
10 0965.00.97.86 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,380,000 Đặt sim
11 0981.67.2339 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
12 0968.776.661 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,200,000 Đặt sim
13 0961.04.1478 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 3,500,000 Đặt sim
14 0965.433.378 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 3,800,000 Đặt sim
15 0898.833.865 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,580,000 Đặt sim
16 0896.738.456 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
17 0866.089.399 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
18 0963.360.578 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,500,000 Đặt sim
19 0986.745.683 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,050,000 Đặt sim
20 0967.9898.29 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,350,000 Đặt sim
21 0869.857.978 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 2,980,000 Đặt sim
22 0967.906.399 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 3,890,000 Đặt sim
23 0902.983.793 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 2,100,000 Đặt sim
24 0902.57.1286 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,200,000 Đặt sim
25 0902.697.890 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hỏa 2,100,000 Đặt sim
26 0938.867.683 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 2,680,000 Đặt sim
27 0938.818.823 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 2,380,000 Đặt sim
28 0938.855.983 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
29 0938.597.890 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hỏa 2,200,000 Đặt sim
30 0938.588.783 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 2,180,000 Đặt sim
31 0938.367.833 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 2,300,000 Đặt sim
32 0938.076.278 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 2,600,000 Đặt sim
33 0938.220.978 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 2,680,000 Đặt sim
34 0938.318.396 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,600,000 Đặt sim
35 0903.898.661 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 2,680,000 Đặt sim
36 0903.886.187 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 2,680,000 Đặt sim
37 0903.837.893 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hỏa 2,300,000 Đặt sim
38 0964.386.039 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thủy 3,580,000 Đặt sim
39 0902.986.880 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 2,300,000 Đặt sim
40 0909.565.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 2,600,000 Đặt sim
41 0909.593.887 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 2,200,000 Đặt sim
42 0909.683.957 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,180,000 Đặt sim
43 0909.631.578 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,380,000 Đặt sim
44 0909.456.681 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 2,380,000 Đặt sim
45 0909.389.100 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 2,180,000 Đặt sim
46 0909.528.863 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 2,680,000 Đặt sim
47 0909.787.469 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 2,380,000 Đặt sim
48 0909.848.796 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thủy 2,280,000 Đặt sim
49 0986.100.097 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thủy 3,180,000 Đặt sim