Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0938.068.583 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 2,550,000 Đặt sim
1 0789.776.186 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 1,980,000 Đặt sim
2 0906.865.583 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,380,000 Đặt sim
3 0938.368.796 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,180,000 Đặt sim
4 0762.101.878 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 1,780,000 Đặt sim
5 0896.739.123 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hỏa 2,500,000 Đặt sim
6 0866.058.799 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
7 0901.354.683 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,600,000 Đặt sim
8 0901.468.992 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,800,000 Đặt sim
9 0902.456.978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 2,500,000 Đặt sim
10 0901.468.398 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,600,000 Đặt sim
11 0865.78.3986 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 4,100,000 Đặt sim
12 0869.834.578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 2,800,000 Đặt sim
13 0764.531.886 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hỏa 2,380,000 Đặt sim
14 0779.720.178 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hỏa 2,380,000 Đặt sim
15 0769.179.586 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,778,000 Đặt sim
16 0935.853.278 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
17 0767.520.878 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 2,180,000 Đặt sim
18 0766.183.928 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 1,900,000 Đặt sim
19 0776.358.869 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,080,000 Đặt sim
20 0766.189.786 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 1,589,000 Đặt sim
21 0909.546.278 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hỏa 2,600,000 Đặt sim
22 0909.668.091 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thủy 2,180,000 Đặt sim
23 0909.294.683 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 2,600,000 Đặt sim
24 0335.20.3689 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,689,000 Đặt sim
25 0909.454.683 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 2,600,000 Đặt sim
26 0768.256.799 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 1,890,000 Đặt sim
27 0909.463.683 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,680,000 Đặt sim
28 0967.613.486 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
29 0869.276.579 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
30 0902.579.880 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,100,000 Đặt sim
31 0769.186.579 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hỏa 3,980,000 Đặt sim
32 0763.078.683 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 2,380,000 Đặt sim
33 0762.289.978 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 1,980,000 Đặt sim
34 0934.467.683 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 2,500,000 Đặt sim
35 0865.63.8679 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 4,980,000 Đặt sim
36 0778.963.586 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 1,980,000 Đặt sim
37 0904.954.683 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,680,000 Đặt sim
38 0866.205.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,390,000 Đặt sim
39 0906.879.973 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thủy 2,900,000 Đặt sim
40 0865.168.798 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,180,000 Đặt sim
41 0906.791.826 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,000,000 Đặt sim
42 0901.454.386 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,600,000 Đặt sim
43 0982.310.278 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,580,000 Đặt sim
44 0865.455.799 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 5,680,000 Đặt sim
45 0868.310.996 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thủy 3,500,000 Đặt sim
46 0866.583.599 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,280,000 Đặt sim
47 0906.813.896 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,500,000 Đặt sim
48 0902.956.829 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 2,300,000 Đặt sim
49 0855402789 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 1,680,000 Đặt sim