Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0906.979.800 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thủy 2,000,000 Đặt sim
1 0906.768.183 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,800,000 Đặt sim
2 0906.893.978 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thủy 2,890,000 Đặt sim
3 0886.112.798 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,680,000 Đặt sim
4 0976.392.878 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,800,000 Đặt sim
5 0782.365.991 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 2,580,000 Đặt sim
6 0865.491.386 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,180,000 Đặt sim
7 0865.332.399 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
8 0793.14.6839 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 2,680,000 Đặt sim
9 0796.211.338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 1,980,000 Đặt sim
10 0769.186.778 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,380,000 Đặt sim
11 0708.635.136 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 2,300,000 Đặt sim
12 0764.546.178 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hỏa 2,200,000 Đặt sim
13 0869.801.899 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thủy 3,780,000 Đặt sim
14 0867.545.799 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
15 0865.755.879 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,780,000 Đặt sim
16 0932.029.186 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,380,000 Đặt sim
17 0865.737.978 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Hỏa 2,980,000 Đặt sim
18 090.235.2478 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,500,000 Đặt sim
19 0898.629.187 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 2,580,000 Đặt sim
20 0888.753.929 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thủy 2,680,000 Đặt sim
21 0898.635.883 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 2,890,000 Đặt sim
22 0899.685.111 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 3,600,000 Đặt sim
23 0899.68.1331 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 3,280,000 Đặt sim
24 0969.957.086 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
25 0909.763.682 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 2,580,000 Đặt sim
26 0906.856.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thủy 2,600,000 Đặt sim
27 0902.367.382 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thủy 2,680,000 Đặt sim
28 0898.137.897 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 2,680,000 Đặt sim
29 0899.863.287 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 2,680,000 Đặt sim
30 0899.863.629 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 2,680,000 Đặt sim
31 0899.896.803 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 2,680,000 Đặt sim
32 0936.294.683 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,200,000 Đặt sim
33 0357.883.898 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,898,000 Đặt sim
34 0941.890.368 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,780,000 Đặt sim
35 0888.439.136 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hỏa 2,680,000 Đặt sim
36 0932.357.867 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,180,000 Đặt sim
37 0986.763.063 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,380,000 Đặt sim
38 0985.686.817 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,280,000 Đặt sim
39 0838924789 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 1,680,000 Đặt sim
40 0985.670.797 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,680,000 Đặt sim
41 0978.092.139 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,680,000 Đặt sim
42 0971.374.586 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
43 0865.79.3589 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
44 0865.136.579 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,580,000 Đặt sim
45 0909.276.836 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 2,980,000 Đặt sim
46 0766.185.179 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hỏa 1,780,000 Đặt sim
47 0865.439.689 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,200,000 Đặt sim
48 0886.912.798 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,680,000 Đặt sim
49 0901.476.238 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,700,000 Đặt sim