Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0769.191.278 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 2,780,000 Đặt sim
1 0866.639.679 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Hoả 28,890,000 Đặt sim
2 0764.531.886 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 2,380,000 Đặt sim
3 0981.796.766 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Hoả 3,680,000 Đặt sim
4 0366.136.968 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,380,000 Đặt sim
5 0898.60.7983 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 3,600,000 Đặt sim
6 0343.687.179 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,380,000 Đặt sim
7 0774.268.879 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 2,680,000 Đặt sim
8 0909.546.278 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 2,600,000 Đặt sim
9 0368.33.9099 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 3,600,000 Đặt sim
10 0899.68.1331 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,280,000 Đặt sim
11 0768.240.779 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 2,180,000 Đặt sim
12 0707.063.278 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 2,080,000 Đặt sim
13 0833368379 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 26,800,000 Đặt sim
14 0339.23.6879 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 3,890,000 Đặt sim
15 0966.239.978 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,680,000 Đặt sim
16 0888.439.136 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 2,680,000 Đặt sim
17 0705.134.478 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 2,200,000 Đặt sim
18 0769.183.079 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 1,890,000 Đặt sim
19 0763.078.683 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 2,380,000 Đặt sim
20 076.780.9993 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 2,380,000 Đặt sim
21 0865.421.879 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 3,780,000 Đặt sim
22 0931.306.783 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 1,800,000 Đặt sim
23 0782.356.379 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 1,900,000 Đặt sim
24 0794.026.778 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 3,550,000 Đặt sim
25 0896.739.123 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 2,500,000 Đặt sim
26 0868.136.783 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 3,680,000 Đặt sim
27 0774.268.879 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 2,680,000 Đặt sim
28 0768.28.7983 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 2,680,000 Đặt sim
29 0707.936.378 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 2,600,000 Đặt sim
30 0866.856.379 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 3,680,000 Đặt sim
31 0366.883.978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 3,680,000 Đặt sim
32 0766.185.179 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 1,780,000 Đặt sim
33 0866.636.799 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Hoả 5,790,000 Đặt sim
34 0348.916.368 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,180,000 Đặt sim
35 0766.139.468 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 2,379,000 Đặt sim
36 0961.45.7378 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 3,680,000 Đặt sim
37 0355.189.368 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,180,000 Đặt sim
38 0865.737.978 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Hoả 2,980,000 Đặt sim
39 0934.617.918 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 2,600,000 Đặt sim
40 0868919153 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 2,900,000 Đặt sim
41 0768.234.389 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 2,100,000 Đặt sim
42 0707.83.3578 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 2,380,000 Đặt sim
43 0779.720.178 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 2,380,000 Đặt sim
44 0867.904.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,580,000 Đặt sim
45 0773.709.186 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 2,280,000 Đặt sim
46 0762.193.578 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 2,680,000 Đặt sim
47 093.1368.307 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,200,000 Đặt sim
48 0769.186.579 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 3,980,000 Đặt sim
49 0762.135.879 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,980,000 Đặt sim