Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0773.709.186 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 2,280,000 Đặt sim
1 0762.193.578 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 2,680,000 Đặt sim
2 0865.421.879 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 3,780,000 Đặt sim
3 093.1368.307 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,200,000 Đặt sim
4 0769.186.579 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 3,980,000 Đặt sim
5 0705.436.878 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 2,080,000 Đặt sim
6 0782.356.379 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 1,900,000 Đặt sim
7 0868.136.783 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 3,680,000 Đặt sim
8 0866.856.379 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 3,680,000 Đặt sim
9 0762.186.279 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,990,000 Đặt sim
10 0768.28.7983 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 2,680,000 Đặt sim
11 0366.883.978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 3,680,000 Đặt sim
12 0843.547.568 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 1,960,000 Đặt sim
13 0763.068.136 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 2,380,000 Đặt sim
14 0866.636.799 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Hoả 5,790,000 Đặt sim
15 0348.916.368 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,180,000 Đặt sim
16 0763.068.136 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 2,380,000 Đặt sim
17 0355.189.368 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,180,000 Đặt sim
18 0867.904.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,580,000 Đặt sim
19 0768.234.389 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 2,100,000 Đặt sim
20 0766.199.138 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 1,799,000 Đặt sim
21 0987446363 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 8,800,000 Đặt sim
22 0961.673.178 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,300,000 Đặt sim
23 0782.796.683 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 2,380,000 Đặt sim
24 0868.138.466 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 2,480,000 Đặt sim
25 0903.837.893 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 2,300,000 Đặt sim
26 0918.615.378 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,900,000 Đặt sim
27 0889.816.783 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 3,500,000 Đặt sim
28 0968.846.783 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 2,550,000 Đặt sim
29 0869045378 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 3,890,000 Đặt sim
30 0964.900.778 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 3,800,000 Đặt sim
31 0938.066.783 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 3,300,000 Đặt sim
32 0866.044.679 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 3,680,000 Đặt sim
33 0904.79.83.64 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 2,500,000 Đặt sim
34 0981.634.386 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,680,000 Đặt sim
35 0987.006.378 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,500,000 Đặt sim
36 0983.20.7478 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,200,000 Đặt sim
37 0867.963.179 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,780,000 Đặt sim
38 0934639383 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,500,000 Đặt sim
39 0938.435.583 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,300,000 Đặt sim
40 0934.039.578 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 2,500,000 Đặt sim
41 0869.035.379 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 3,550,000 Đặt sim
42 0867.90.6776 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,680,000 Đặt sim
43 0961.04.1478 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,500,000 Đặt sim
44 0867.738.883 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 3,300,000 Đặt sim
45 0966283178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 3,800,000 Đặt sim
46 0869.839.366 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 3,580,000 Đặt sim
47 0936442578 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,500,000 Đặt sim
48 0969439378 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 3,780,000 Đặt sim
49 0903.441.478 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 2,680,000 Đặt sim