Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0799.186.118 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 2,100,000 Đặt sim
1 0794.01.1278 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Hoả 2,380,000 Đặt sim
2 0868285379 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,500,000 Đặt sim
3 0778.432.379 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 1,789,000 Đặt sim
4 0794.00.1378 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Hoả 3,000,000 Đặt sim
5 0778.421.579 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 1,780,000 Đặt sim
6 0765.20.1378 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Hoả 2,380,000 Đặt sim
7 0364.312.389 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 3,980,000 Đặt sim
8 0334.075.368 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 3,180,000 Đặt sim
9 0767.622.578 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 2,180,000 Đặt sim
10 093.1389.114 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 2,980,000 Đặt sim
11 0902.54.1378 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 3,200,000 Đặt sim
12 0964.55.1278 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 3,800,000 Đặt sim
13 0966959178 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,900,000 Đặt sim
14 0867.51.4224 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 3,000,000 Đặt sim
15 0965632478 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 3,800,000 Đặt sim
16 0963.83.59.78 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 3,550,000 Đặt sim
17 0915188378 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Hoả 3,600,000 Đặt sim
18 0918625379 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Hoả 3,900,000 Đặt sim
19 0965.80.1378 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Hoả 3,860,000 Đặt sim
20 0867.51.2442 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 3,500,000 Đặt sim
21 0941.404.368 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 3,680,000 Đặt sim
22 0867.537.383 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 3,600,000 Đặt sim
23 0909.836.390 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 2,180,000 Đặt sim
24 0903.451.863 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 2,500,000 Đặt sim
25 0974.070.578 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Hoả 3,680,000 Đặt sim
26 0869.19.3003 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 3,380,000 Đặt sim
27 0962.30.7578 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Hoả 3,050,000 Đặt sim
28 0902.794.478 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 2,600,000 Đặt sim
29 0904.559.783 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 2,180,000 Đặt sim
30 0866686378 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 4,890,000 Đặt sim
31 0704.034.578 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Hoả 2,080,000 Đặt sim
32 0915187978 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 3,600,000 Đặt sim
33 0968.649.179 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,790,000 Đặt sim
34 0969546578 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,800,000 Đặt sim
35 0938.986.691 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 2,600,000 Đặt sim
36 0866.9779.07 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,200,000 Đặt sim
37 0869.689.166 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,280,000 Đặt sim
38 0971307878 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 12,800,000 Đặt sim
39 0888661779 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 12,800,000 Đặt sim
40 0918837878 Trạch Thiên Quải (夬 guài) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 14,800,000 Đặt sim
41 0812179179 Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dà zhuàng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành sim Hoả 179,000,000 Đặt sim
42 0983917968 Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) Ngũ hành sim Hoả 10,680,000 Đặt sim
43 0914368378 Thiên Địa Bĩ (否 pǐ) Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) Ngũ hành sim Hoả 10,500,000 Đặt sim
44 0911338383 Thủy Thiên Nhu (需 xū) Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí) Ngũ hành sim Hoả 18,900,000 Đặt sim
45 0944664078 Sơn Thiên Đại Súc (大畜 dà chù) Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) Ngũ hành sim Hoả 18,900,000 Đặt sim
46 0914597878 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Hoả 10,800,000 Đặt sim