Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0398.574.689 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,480,000 Đặt sim
1 0769.182.368 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 2,689,000 Đặt sim
2 0982.310.278 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,580,000 Đặt sim
3 0765.762.278 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 2,380,000 Đặt sim
4 0906.830.798 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 2,680,000 Đặt sim
5 0817.970.990 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 2,600,000 Đặt sim
6 0869.910.168 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,780,000 Đặt sim
7 0898.307.078 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 2,500,000 Đặt sim
8 0327.889.858 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,380,000 Đặt sim
9 0869.065.799 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,680,000 Đặt sim
10 0768.224.579 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,379,000 Đặt sim
11 0865.455.799 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 5,680,000 Đặt sim
12 0977.08.3978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,800,000 Đặt sim
13 0866.580.997 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,200,000 Đặt sim
14 0768.287.579 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,380,000 Đặt sim
15 0796.180.838 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 1,980,000 Đặt sim
16 0898.07.87.57 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 2,800,000 Đặt sim
17 0793.14.6839 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 2,680,000 Đặt sim
18 0867.755.839 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,780,000 Đặt sim
19 0867.599.709 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,100,000 Đặt sim
20 0866.675.859 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,180,000 Đặt sim
21 0364.389.168 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,200,000 Đặt sim
22 0978.68.3331 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,300,000 Đặt sim
23 0867.566.787 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,580,000 Đặt sim
24 0889.013.867 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,200,000 Đặt sim
25 0769.186.778 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,380,000 Đặt sim
26 0865.915.879 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,380,000 Đặt sim
27 0886.180.739 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 2,980,000 Đặt sim
28 0867.922.257 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,280,000 Đặt sim
29 0866.87.3767 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,180,000 Đặt sim
30 0867.723.368 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
31 0867.779.077 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,780,000 Đặt sim
32 0946791888 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 39,680,000 Đặt sim
33 0767.520.878 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 2,180,000 Đặt sim
34 0379.185.889 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 2,889,000 Đặt sim
35 0867.459.839 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,780,000 Đặt sim
36 0888.935.738 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 2,890,000 Đặt sim
37 0964.68.77.38 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,680,000 Đặt sim
38 0898.313.909 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 2,180,000 Đặt sim
39 0866.57.9099 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,890,000 Đặt sim
40 0967385786 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,800,000 Đặt sim
41 096.8083.439 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 2,680,000 Đặt sim
42 0898.07.3978 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,500,000 Đặt sim
43 0979.186.875 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,150,000 Đặt sim
44 0867.735.886 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
45 086.779.3369 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,580,000 Đặt sim
46 0868.987.039 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,380,000 Đặt sim
47 0769.188.578 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,180,000 Đặt sim
48 0358.703.879 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 2,780,000 Đặt sim
49 093.1368.657 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,200,000 Đặt sim