Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0902.456.978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 2,500,000 Đặt sim
1 0968.03.1878 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,800,000 Đặt sim
2 0867.599.709 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,100,000 Đặt sim
3 0865.671.899 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,680,000 Đặt sim
4 0978.68.3331 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,300,000 Đặt sim
5 0966.758.278 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,680,000 Đặt sim
6 0898.078.739 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 2,700,000 Đặt sim
7 0916465838 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 5,600,000 Đặt sim
8 0982.496.578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
9 0327.284.679 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,550,000 Đặt sim
10 0865.915.879 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,380,000 Đặt sim
11 0964.68.77.38 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,680,000 Đặt sim
12 0782.30.7968 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,890,000 Đặt sim
13 0867.723.368 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
14 0866.51.4578 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,900,000 Đặt sim
15 0946791888 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 39,680,000 Đặt sim
16 0888.935.738 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 2,890,000 Đặt sim
17 0866.57.9099 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,890,000 Đặt sim
18 0334.366.833 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,380,000 Đặt sim
19 0796.183.988 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 1,980,000 Đặt sim
20 0764.502.178 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 2,100,000 Đặt sim
21 0868.987.039 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,380,000 Đặt sim
22 0932.357.867 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,180,000 Đặt sim
23 0906.515.798 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 2,980,000 Đặt sim
24 0865.735.899 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,780,000 Đặt sim
25 0795.186.138 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 2,680,000 Đặt sim
26 0762.136.878 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,680,000 Đặt sim
27 0865.736.988 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,680,000 Đặt sim
28 0867.933.318 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,380,000 Đặt sim
29 03578.04.779 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 2,780,000 Đặt sim
30 0898.139.787 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 2,680,000 Đặt sim
31 0867.579.909 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,680,000 Đặt sim
32 0985.670.797 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,680,000 Đặt sim
33 0898.077.883 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
34 0898.630.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 2,100,000 Đặt sim
35 0963.581.783 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 2,600,000 Đặt sim
36 0866.805.799 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,800,000 Đặt sim
37 0776.358.869 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,080,000 Đặt sim
38 0888.031.398 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,680,000 Đặt sim
39 0867.933.389 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,800,000 Đặt sim
40 0898.639.978 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,380,000 Đặt sim
41 0931266869 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 6,900,000 Đặt sim
42 0934.672.278 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 2,800,000 Đặt sim
43 0869146778 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,790,000 Đặt sim
44 0867.935.558 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,380,000 Đặt sim
45 0968382978 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,500,000 Đặt sim
46 0916972798 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
47 0967.22.1238 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
48 0916028778 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 5,800,000 Đặt sim
49 0988.690.378 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,380,000 Đặt sim