Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0782.396.861 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 2,380,000 Đặt sim
1 0868.976.239 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 3,600,000 Đặt sim
2 0975145278 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,800,000 Đặt sim
3 0868.97.92.91 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 3,000,000 Đặt sim
4 0769.136.387 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 2,580,000 Đặt sim
5 0899.878.551 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Mộc 2,180,000 Đặt sim
6 0865.129.199 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 3,580,000 Đặt sim
7 0782.336.399 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 3,180,000 Đặt sim
8 0867.923.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,580,000 Đặt sim
9 0708.635.136 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 2,300,000 Đặt sim
10 0799.098.863 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Mộc 2,380,000 Đặt sim
11 0367.830.139 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 3,480,000 Đặt sim
12 0782.365.289 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 2,168,000 Đặt sim
13 0898.629.187 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 2,580,000 Đặt sim
14 0352.789.996 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Mộc 3,180,000 Đặt sim
15 0939.180.361 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,180,000 Đặt sim
16 0762.286.739 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Mộc 2,160,000 Đặt sim
17 035.33.13688 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 4,200,000 Đặt sim
18 0901798763 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Mộc 2,800,000 Đặt sim
19 0702.521.689 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 2,680,000 Đặt sim
20 0766.183.928 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 1,900,000 Đặt sim
21 0763.622.787 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 2,680,000 Đặt sim
22 0866.411.239 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 3,600,000 Đặt sim
23 0896.705.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 2,600,000 Đặt sim
24 0899.586.391 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 2,580,000 Đặt sim
25 0866.205.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,390,000 Đặt sim
26 0782.365.991 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 2,580,000 Đặt sim
27 0866.517.899 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Mộc 3,780,000 Đặt sim
28 0782.389.139 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 2,980,000 Đặt sim
29 0899.640.138 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 2,380,000 Đặt sim
30 0978.724.139 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 3,190,000 Đặt sim
31 0776.399.278 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 2,380,000 Đặt sim
32 0867.96.1551 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,980,000 Đặt sim
33 0867.754.139 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 3,580,000 Đặt sim
34 0867.913.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,580,000 Đặt sim
35 0868875132 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 2,600,000 Đặt sim
36 086.7777.691 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 3,000,000 Đặt sim
37 0358.91.7988 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Mộc 3,680,000 Đặt sim
38 0899.685.111 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 3,600,000 Đặt sim
39 0869.513.279 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 3,680,000 Đặt sim
40 0868.24.5115 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 3,600,000 Đặt sim
41 078.23.999.21 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 2,180,000 Đặt sim
42 0888.436.139 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 3,290,000 Đặt sim
43 0866.038.739 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 3,580,000 Đặt sim
44 0867.449.939 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Mộc 3,500,000 Đặt sim
45 0978.107.639 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Mộc 3,680,000 Đặt sim
46 0981.426.639 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,680,000 Đặt sim
47 0888.159.839 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Mộc 2,890,000 Đặt sim
48 093.1398.232 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 2,680,000 Đặt sim
49 0961.765.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 3,600,000 Đặt sim