Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0967.906.399 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 3,890,000 Đặt sim
1 0776.279.136 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 1,680,000 Đặt sim
2 0962.450.139 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,580,000 Đặt sim
3 0964.285.139 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,780,000 Đặt sim
4 0822.40.9339 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 3,300,000 Đặt sim
5 0981.674.139 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 2,900,000 Đặt sim
6 0903.886.187 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 2,680,000 Đặt sim
7 0899.639.831 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 2,600,000 Đặt sim
8 0909.528.863 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 2,680,000 Đặt sim
9 0868.006.299 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,300,000 Đặt sim
10 0981.476.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 2,900,000 Đặt sim
11 0981.664.239 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 3,080,000 Đặt sim
12 0867.449.939 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Mộc 3,500,000 Đặt sim
13 0866.038.739 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 3,580,000 Đặt sim
14 0978.107.639 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Mộc 3,680,000 Đặt sim
15 0981.426.639 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,680,000 Đặt sim
16 0888.159.839 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Mộc 2,890,000 Đặt sim
17 093.1398.232 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 2,680,000 Đặt sim
18 0961.765.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 3,600,000 Đặt sim
19 0869048339 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 3,780,000 Đặt sim
20 0868.64.6839 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 3,680,000 Đặt sim
21 0898.618.802 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 2,300,000 Đặt sim
22 0869529199 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 3,300,000 Đặt sim
23 0763.039.938 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 1,890,000 Đặt sim
24 0868159939 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 2,980,000 Đặt sim
25 0867.727.139 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 3,600,000 Đặt sim
26 0888.169.739 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Mộc 2,890,000 Đặt sim
27 0828.42.9339 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,300,000 Đặt sim
28 0909.389.100 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 2,180,000 Đặt sim
29 0898.608.892 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 2,600,000 Đặt sim
30 0866.225.119 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,380,000 Đặt sim
31 0866.483.139 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 3,680,000 Đặt sim
32 0981529178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 3,800,000 Đặt sim
33 093.1378.791 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 3,000,000 Đặt sim
34 0981.558.239 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 3,600,000 Đặt sim
35 0932.177.687 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 2,900,000 Đặt sim
36 0888.7744.39 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 2,890,000 Đặt sim
37 0865.516.799 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 3,280,000 Đặt sim
38 0968.317.952 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Mộc 2,980,000 Đặt sim
39 0902.75.3978 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Mộc 3,780,000 Đặt sim
40 0916878399 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 4,800,000 Đặt sim
41 0867.75.1221 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Mộc 3,600,000 Đặt sim
42 0799.126.178 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Mộc 2,380,000 Đặt sim
43 0352.855.688 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Mộc 2,880,000 Đặt sim
44 0916877839 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Mộc 9,800,000 Đặt sim
45 0962.686.328 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 3,800,000 Đặt sim
46 0868278399 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 4,500,000 Đặt sim
47 0902.768.700 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Mộc 2,100,000 Đặt sim
48 093.8683.652 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Mộc 2,890,000 Đặt sim
49 0866.40.1239 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 3,600,000 Đặt sim