Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0986.900.097 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 3,000,000 Đặt sim
1 0901.493.886 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,600,000 Đặt sim
2 0868851039 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,680,000 Đặt sim
3 0969.791.090 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 2,900,000 Đặt sim
4 0866.10.8910 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,800,000 Đặt sim
5 0896.701.799 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,680,000 Đặt sim
6 0936.403.869 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,500,000 Đặt sim
7 0965.087.339 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 3,680,000 Đặt sim
8 0866.077.969 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 2,980,000 Đặt sim
9 0972.492.339 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,380,000 Đặt sim
10 0896.736.179 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,600,000 Đặt sim
11 0936.013.680 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thuỷ 2,550,000 Đặt sim
12 0896.726.279 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,600,000 Đặt sim
13 0869.337.996 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thuỷ 3,180,000 Đặt sim
14 0896.705.939 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,300,000 Đặt sim
15 0866.84.9009 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 3,900,000 Đặt sim
16 0964.386.039 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,580,000 Đặt sim
17 0869.096.399 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 3,680,000 Đặt sim
18 0896.725.739 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,550,000 Đặt sim
19 0936417909 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,000,000 Đặt sim
20 0898.639.960 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 2,600,000 Đặt sim
21 0967.603.829 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 3,200,000 Đặt sim
22 0869.181.339 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 3,680,000 Đặt sim
23 0865.94.9009 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 3,680,000 Đặt sim
24 0909.848.796 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thuỷ 2,280,000 Đặt sim
25 0869151279 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 3,890,000 Đặt sim
26 0865.133.969 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 3,200,000 Đặt sim
27 0888.294.939 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thuỷ 2,890,000 Đặt sim
28 08689.66.096 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 3,200,000 Đặt sim
29 0896.717.909 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,180,000 Đặt sim
30 0868.000.936 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,500,000 Đặt sim
31 0886.077.039 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,580,000 Đặt sim
32 0936.479.910 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,180,000 Đặt sim
33 0896.732.579 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,680,000 Đặt sim
34 0896.705.579 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,680,000 Đặt sim
35 0869.045.099 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 3,200,000 Đặt sim
36 0968.398.719 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thuỷ 3,280,000 Đặt sim
37 0915897839 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 5,800,000 Đặt sim
38 0896.735.279 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,380,000 Đặt sim
39 0869851939 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 3,800,000 Đặt sim
40 0849.900.468 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,180,000 Đặt sim
41 0888.432.539 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 2,890,000 Đặt sim
42 0869.003.699 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 3,200,000 Đặt sim
43 0961.80.72.78 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 3,500,000 Đặt sim
44 0904.978.083 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,180,000 Đặt sim
45 0942.897.379 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 3,680,000 Đặt sim
46 0896.728.079 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,200,000 Đặt sim
47 0936.40.7883 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,600,000 Đặt sim
48 0896.708.279 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,500,000 Đặt sim
49 0867.49.9339 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 3,200,000 Đặt sim