Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0896.70.5399 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,380,000 Đặt sim
1 0967.600.796 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 3,400,000 Đặt sim
2 0904.979.002 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,800,000 Đặt sim
3 0866.59.79.09 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thuỷ 3,600,000 Đặt sim
4 0936258863 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 2,500,000 Đặt sim
5 0939.100.873 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,000,000 Đặt sim
6 0868.000.936 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,500,000 Đặt sim
7 0936.479.910 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,180,000 Đặt sim
8 0869204399 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 3,890,000 Đặt sim
9 0866.014.889 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 3,260,000 Đặt sim
10 0896.732.579 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,680,000 Đặt sim
11 0968.398.719 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thuỷ 3,280,000 Đặt sim
12 0901.493.886 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,600,000 Đặt sim
13 0868851039 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,680,000 Đặt sim
14 0986.900.097 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 3,000,000 Đặt sim
15 0866.10.8910 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,800,000 Đặt sim
16 0915897839 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 5,800,000 Đặt sim
17 0896.701.799 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,680,000 Đặt sim
18 0969.791.090 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 2,900,000 Đặt sim
19 0936.403.869 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,500,000 Đặt sim
20 0849.900.468 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,180,000 Đặt sim
21 0866.077.969 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 2,980,000 Đặt sim
22 0972.492.339 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,380,000 Đặt sim
23 0965.087.339 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 3,680,000 Đặt sim
24 0896.736.179 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,600,000 Đặt sim
25 0936.013.680 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thuỷ 2,550,000 Đặt sim
26 0896.728.079 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,200,000 Đặt sim
27 0896.726.279 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,600,000 Đặt sim
28 0896.708.279 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,500,000 Đặt sim
29 0899.85.1378 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 3,200,000 Đặt sim
30 0989.806.378 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 3,500,000 Đặt sim
31 0868279639 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thuỷ 3,800,000 Đặt sim
32 0996896669 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 8,900,000 Đặt sim
33 094.585.3079 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 3,780,000 Đặt sim
34 0989.612.283 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 3,600,000 Đặt sim
35 0978.207.089 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 3,000,000 Đặt sim
36 0869.888.039 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 3,600,000 Đặt sim
37 0352.868.909 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 2,980,000 Đặt sim
38 0909.897.800 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 2,000,000 Đặt sim
39 0918693679 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thuỷ 3,900,000 Đặt sim
40 086.779.0110 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thuỷ 3,990,000 Đặt sim
41 0936698568 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 4,800,000 Đặt sim
42 0973.10.1378 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thuỷ 3,580,000 Đặt sim
43 0909.837.985 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 2,280,000 Đặt sim
44 0909.613.685 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 3,500,000 Đặt sim
45 0965.806.139 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thuỷ 3,380,000 Đặt sim
46 0983.601.578 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 3,580,000 Đặt sim
47 0859.40.9339 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 3,300,000 Đặt sim
48 0909.003.819 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 2,890,000 Đặt sim
49 0963.857.039 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 3,500,000 Đặt sim