Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0973.10.1378 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thuỷ 3,580,000 Đặt sim
1 0909.837.985 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 2,280,000 Đặt sim
2 0909.613.685 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 3,500,000 Đặt sim
3 0965.806.139 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thuỷ 3,380,000 Đặt sim
4 0983.601.578 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 3,580,000 Đặt sim
5 0909.003.819 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 2,890,000 Đặt sim
6 0859.40.9339 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 3,300,000 Đặt sim
7 0963.857.039 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 3,500,000 Đặt sim
8 0824.859.789 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,980,000 Đặt sim
9 0909.859.396 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 2,000,000 Đặt sim
10 0909.894.397 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 3,180,000 Đặt sim
11 0865.010.109 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thuỷ 3,680,000 Đặt sim
12 0859.497.789 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 2,980,000 Đặt sim
13 0837.843.789 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thuỷ 2,980,000 Đặt sim
14 0867.61.0110 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thuỷ 3,680,000 Đặt sim
15 0867.61.1001 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thuỷ 3,780,000 Đặt sim
16 0915340979 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 1,600,000 Đặt sim
17 0909.138.097 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thuỷ 2,980,000 Đặt sim
18 0865.01.9009 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thuỷ 3,380,000 Đặt sim
19 0909.901.387 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thuỷ 3,500,000 Đặt sim
20 0911602883 Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thuỷ 2,800,000 Đặt sim
21 0904601378 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thuỷ 3,300,000 Đặt sim
22 0996979939 Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thuỷ 8,690,000 Đặt sim
23 0901967068 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thuỷ 4,890,000 Đặt sim
24 0866.992.919 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,550,000 Đặt sim
25 0778.44.8910 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thuỷ 2,290,000 Đặt sim
26 0866.138.999 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 86,688,000 Đặt sim
27 0939.898.670 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,000,000 Đặt sim
28 0868.76.7997 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,680,000 Đặt sim
29 0868.24.1389 Địa Thiên Thái (泰 tài) Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) Ngũ hành sim Thuỷ 3,380,000 Đặt sim
30 0866.993.909 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,790,000 Đặt sim
31 0986.697.239 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,100,000 Đặt sim
32 0912368938 Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thuỷ 3,900,000 Đặt sim
33 0839.604.789 Trạch Lôi Tùy (隨 suí) Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) Ngũ hành sim Thuỷ 2,980,000 Đặt sim
34 0839.743.789 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thuỷ 2,980,000 Đặt sim
35 0918111997 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thuỷ 2,600,000 Đặt sim
36 0869013689 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 16,800,000 Đặt sim
37 0899689669 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thuỷ 12,800,000 Đặt sim
38 0937801389 Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành sim Thuỷ 12,800,000 Đặt sim
39 0996827999 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 30,000,000 Đặt sim
40 0961046879 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thuỷ 10,800,000 Đặt sim
41 0911049789 Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành sim Thuỷ 16,800,000 Đặt sim
42 0968501389 Lôi Phong Hằng (恆 héng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành sim Thuỷ 10,800,000 Đặt sim
43 0917871999 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thuỷ 48,000,000 Đặt sim
44 0963134589 Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành sim Thuỷ 12,800,000 Đặt sim
45 0869689679 Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) Ngũ hành sim Thuỷ 10,800,000 Đặt sim
46 0973851368 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thuỷ 13,800,000 Đặt sim
47 0973902468 Thuần Chấn (震 zhèn) Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) Ngũ hành sim Thuỷ 19,800,000 Đặt sim
48 0947138179 Phong Lôi Ích (益 yì) Sơn Địa Bác (剝 bō) Ngũ hành sim Thuỷ 12,800,000 Đặt sim
49 0912963938 Thuần Tốn (巽 xùn) Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí) Ngũ hành sim Thuỷ 10,800,000 Đặt sim