STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0866.231.589
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,090,000 |
Đặt sim |
2 |
0869.853.586
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
3 |
0868.230.139
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,550,000 |
Đặt sim |
4 |
0898.303.586
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
5 |
0898079926
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,379,000 |
Đặt sim |
6 |
0898078396
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,379,000 |
Đặt sim |
7 |
0898.629.583
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
8 |
0899.878.685
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
9 |
0813.295.866
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,980,000 |
Đặt sim |
10 |
0835.766.878
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
11 |
0768.206.579
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,778,000 |
Đặt sim |
12 |
0866.865.551
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
13 |
0823.114.678
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
14 |
0827.65.7986
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
15 |
0825.893.689
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,580,000 |
Đặt sim |
16 |
0853.090.186
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,580,000 |
Đặt sim |
17 |
0836.621.978
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,930,000 |
Đặt sim |
18 |
0855.876.786
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,168,000 |
Đặt sim |
19 |
0795.022.338
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
20 |
0769.186.589
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,550,000 |
Đặt sim |
21 |
0886.191.926
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,180,000 |
Đặt sim |
22 |
0898.079.836
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,100,000 |
Đặt sim |
23 |
0898.639.556
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
24 |
0898.619.683
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
25 |
0769.122.689
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,780,000 |
Đặt sim |
26 |
0866.03.5589
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,700,000 |
Đặt sim |
27 |
0866.019.578
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
28 |
0866.89.1587
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
29 |
0866.83.1783
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
30 |
0898.639.583
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
31 |
0898.078.559
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
32 |
0898.079.638
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
33 |
0889.673.783
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
34 |
0769.019.286
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,779,000 |
Đặt sim |
35 |
0865.687.639
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,780,000 |
Đặt sim |
36 |
0898.60.8353
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,800,000 |
Đặt sim |
37 |
0866.805.179
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,360,000 |
Đặt sim |
38 |
0866.833.277
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
39 |
0866.21.3589
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
40 |
0866.857.387
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
41 |
0839.055.686
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,860,000 |
Đặt sim |
42 |
0898.61.7983
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
43 |
0896.712.186
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,880,000 |
Đặt sim |
44 |
0762.113.578
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,179,000 |
Đặt sim |
45 |
0817.919.986
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,280,000 |
Đặt sim |
46 |
0899.891.178
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
47 |
0865.736.799
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
48 |
0865.75.3899
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
49 |
0865.953.679
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
50 |
0865.745.799
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |