Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0825489868 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Kim 2,800,000 Đặt sim
1 0917893858 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 12,800,000 Đặt sim
2 0968034578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 12,800,000 Đặt sim
3 0869365779 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 10,800,000 Đặt sim
4 0916487968 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 10,500,000 Đặt sim
5 0941881368 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 16,800,000 Đặt sim
6 0869278378 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 13,800,000 Đặt sim
7 0886933399 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 30,000,000 Đặt sim
8 0981729788 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 10,800,000 Đặt sim
9 0329297888 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 13,380,000 Đặt sim
10 0869228339 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 18,900,000 Đặt sim
11 0916836878 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 12,500,000 Đặt sim
12 0869071568 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 10,800,000 Đặt sim
13 0933898567 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 10,800,000 Đặt sim
14 0943985868 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Kim 13,800,000 Đặt sim
15 0869986879 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Kim 13,800,000 Đặt sim
16 0868229779 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Kim 28,900,000 Đặt sim
17 0911696998 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 12,800,000 Đặt sim
18 0981787668 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Kim 10,800,000 Đặt sim
19 0869393938 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 10,800,000 Đặt sim
20 0969633978 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 10,800,000 Đặt sim
21 0948334568 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Kim 29,800,000 Đặt sim
22 0888666369 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 10,800,000 Đặt sim
23 0869938968 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Kim 10,800,000 Đặt sim
24 0914486878 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 10,500,000 Đặt sim
25 0907587888 Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) Ngũ hành sim Kim 39,800,000 Đặt sim
26 0948313678 Địa Thiên Thái (泰 tài) Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) Ngũ hành sim Kim 12,800,000 Đặt sim
27 0941779688 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 13,800,000 Đặt sim
28 0915681388 Phong Lôi Ích (益 yì) Sơn Địa Bác (剝 bō) Ngũ hành sim Kim 12,500,000 Đặt sim
29 0888611368 Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) Ngũ hành sim Kim 16,800,000 Đặt sim
30 0918169998 Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 dà yǒu) Trạch Thiên Quải (夬 guài) Ngũ hành sim Kim 10,800,000 Đặt sim
31 0888355868 Hỏa Địa Tấn (晉 jìn) Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) Ngũ hành sim Kim 12,800,000 Đặt sim
32 0907396888 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Kim 48,000,000 Đặt sim
33 0918391388 Thuần Tốn (巽 xùn) Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí) Ngũ hành sim Kim 10,800,000 Đặt sim
34 0888316879 Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Kim 13,800,000 Đặt sim
35 0888316168 Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 10,800,000 Đặt sim
36 0969183138 Thiên Sơn Độn (遯 dùn) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Kim 10,500,000 Đặt sim
37 0942268278 Thiên Sơn Độn (遯 dùn) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Kim 10,800,000 Đặt sim
38 0938986968 Thuần Tốn (巽 xùn) Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí) Ngũ hành sim Kim 15,680,000 Đặt sim
39 0329693888 Thuần Chấn (震 zhèn) Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) Ngũ hành sim Kim 12,680,000 Đặt sim