Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0348.916.368 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,180,000 Đặt sim
1 0763.068.136 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 2,380,000 Đặt sim
2 0355.189.368 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,180,000 Đặt sim
3 0987446363 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 8,800,000 Đặt sim
4 0867.904.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,580,000 Đặt sim
5 0768.234.389 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 2,100,000 Đặt sim
6 0766.199.138 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 1,799,000 Đặt sim
7 0764.546.178 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 2,200,000 Đặt sim
8 0967.907.893 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 2,890,000 Đặt sim
9 0762.135.879 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,980,000 Đặt sim
10 0866.639.679 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Hoả 28,890,000 Đặt sim
11 0764.531.886 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 2,380,000 Đặt sim
12 0777.300.178 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 1,900,000 Đặt sim
13 0909.546.278 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 2,600,000 Đặt sim
14 0983.554.178 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 3,800,000 Đặt sim
15 0866.431.345 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,580,000 Đặt sim
16 0343.687.179 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,380,000 Đặt sim
17 0899.68.1331 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,280,000 Đặt sim
18 0768.273.179 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 1,780,000 Đặt sim
19 0768.240.779 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 2,180,000 Đặt sim
20 0865.309.179 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,680,000 Đặt sim
21 0707.063.278 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 2,080,000 Đặt sim
22 0888.439.136 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 2,680,000 Đặt sim
23 0833368379 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hoả 26,800,000 Đặt sim
24 0966.239.978 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,680,000 Đặt sim
25 0392.085.579 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,200,000 Đặt sim
26 0763.078.683 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 2,380,000 Đặt sim
27 0868.074.339 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,680,000 Đặt sim
28 0705.134.478 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 2,200,000 Đặt sim
29 0354.90.1386 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 4,200,000 Đặt sim
30 076.780.9993 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 2,380,000 Đặt sim
31 0931.306.783 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 1,800,000 Đặt sim
32 0794.099.183 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 2,180,000 Đặt sim
33 0794.026.778 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 3,550,000 Đặt sim
34 0766.183.919 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 1,779,000 Đặt sim
35 0363.487.368 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,180,000 Đặt sim
36 0896.739.123 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 2,500,000 Đặt sim
37 0762131866 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 1,890,000 Đặt sim
38 0866.138.313 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hoả 3,380,000 Đặt sim
39 0774.268.879 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 2,680,000 Đặt sim
40 0707.936.378 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 2,600,000 Đặt sim
41 0981.796.766 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Hoả 3,680,000 Đặt sim
42 0769.191.278 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 2,780,000 Đặt sim
43 0766.185.179 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 1,780,000 Đặt sim
44 0366.136.968 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hoả 3,380,000 Đặt sim
45 0961.45.7378 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 3,680,000 Đặt sim
46 0898.60.7983 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hoả 3,600,000 Đặt sim
47 0774.268.879 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 2,680,000 Đặt sim
48 0766.139.468 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 2,379,000 Đặt sim
49 0368.33.9099 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hoả 3,600,000 Đặt sim