Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0843.21.9986 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,180,000 Đặt sim
1 0911.382.583 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
2 0915586538 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 4,800,000 Đặt sim
3 0865.695.595 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
4 0843.868.939 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 5,380,000 Đặt sim
5 0967498638 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,500,000 Đặt sim
6 0911296838 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 4,800,000 Đặt sim
7 0868.145.486 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
8 0889.085.668 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,990,000 Đặt sim
9 0857.237.789 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
10 0939.98.4114 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
11 0868157959 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,800,000 Đặt sim
12 0842.36.76.86 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
13 0962.834.468 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,500,000 Đặt sim
14 0867.46.2368 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
15 0899.872.683 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
16 0856.438.789 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
17 0976.915.786 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
18 0866.034.689 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
19 0896.709.386 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,600,000 Đặt sim
20 0857.291.789 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
21 0869.839.689 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,850,000 Đặt sim
22 0906.772.683 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,600,000 Đặt sim
23 0868.14.8366 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,800,000 Đặt sim
24 0932.663.786 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,800,000 Đặt sim
25 0866203339 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 5,800,000 Đặt sim
26 0865.591.589 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
27 0837.44.8338 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,900,000 Đặt sim
28 0824.239.686 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,580,000 Đặt sim
29 0856.237.789 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
30 0856.291.789 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
31 0865.79.3389 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,890,000 Đặt sim
32 0766.113.186 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 1,980,000 Đặt sim
33 0838.364.789 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
34 0865.739.866 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,750,000 Đặt sim
35 0865.122.339 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
36 0919568938 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
37 0916867788 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 12,800,000 Đặt sim
38 0914.0505.88 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,899,000 Đặt sim
39 0911593938 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
40 0859.257.789 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
41 0899.850.586 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,890,000 Đặt sim
42 0888601386 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 6,800,000 Đặt sim
43 0917366198 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,900,000 Đặt sim
44 0865.715.899 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,550,000 Đặt sim
45 0889.771.389 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 2,680,000 Đặt sim
46 0355.700.568 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
47 0869.133.668 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 8,900,000 Đặt sim
48 0918020305 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 8,800,000 Đặt sim
49 089.902.3883 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,780,000 Đặt sim