Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0869.310.689 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
1 0909.861.683 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,600,000 Đặt sim
2 0981629986 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 3,900,000 Đặt sim
3 0865.713.839 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
4 0834.11.8338 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 5,600,000 Đặt sim
5 0912088598 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,800,000 Đặt sim
6 0856.537.789 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
7 0866627986 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 6,300,000 Đặt sim
8 0838.564.789 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
9 0938.663.861 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,380,000 Đặt sim
10 0865.190.189 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
11 0855.097.789 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
12 0853.051.789 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
13 0832.064.789 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
14 0938.601.183 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,380,000 Đặt sim
15 0899.875.686 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
16 0852.951.789 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
17 0388.269.289 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 4,600,000 Đặt sim
18 0858.351.789 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
19 0858.86.33.86 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 6,980,000 Đặt sim
20 0918566838 Thuần Cấn (艮 gèn) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 7,500,000 Đặt sim
21 0855.741.789 Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
22 0855.247.789 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
23 0839.687.789 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ 3,280,000 Đặt sim
24 0835.86.99.86 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 7,780,000 Đặt sim
25 0865.080.191 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 3,080,000 Đặt sim
26 0854.147.789 Trạch Hỏa Cách (革 gé) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
27 0865.012.367 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 3,080,000 Đặt sim
28 0335.800.568 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
29 0853.967.789 Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,200,000 Đặt sim
30 0828.86.39.68 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 5,680,000 Đặt sim
31 086.76.01235 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 3,100,000 Đặt sim
32 0965622388 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ 5,800,000 Đặt sim
33 0918800995 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
34 086.585.2112 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
35 0853.147.789 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
36 085.365.1789 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,380,000 Đặt sim
37 0828.86.39.86 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 5,680,000 Đặt sim
38 0916913386 Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 4,800,000 Đặt sim
39 0911562339 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,900,000 Đặt sim
40 0839.634.789 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
41 0911155386 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 5,800,000 Đặt sim
42 0859.251.789 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 3,200,000 Đặt sim
43 0853.941.789 Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
44 0838.534.789 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
45 0976.62.8683 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 6,800,000 Đặt sim
46 085.386.1789 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
47 0853.851.789 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
48 0901.94.3686 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 6,000,000 Đặt sim
49 0916266278 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,300,000 Đặt sim