Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0901.468.992 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,800,000 Đặt sim
1 0865.622.579 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,790,000 Đặt sim
2 0769.019.286 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 1,779,000 Đặt sim
3 0855402789 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 1,680,000 Đặt sim
4 0896.711.286 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,300,000 Đặt sim
5 0896.721.186 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,680,000 Đặt sim
6 0839.055.686 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,860,000 Đặt sim
7 0769.113.986 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,179,000 Đặt sim
8 0918596578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,800,000 Đặt sim
9 0855.876.786 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,168,000 Đặt sim
10 0865.678.397 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,580,000 Đặt sim
11 0768.291.179 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,379,000 Đặt sim
12 0898.60.8353 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 1,800,000 Đặt sim
13 0708.970.386 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 2,380,000 Đặt sim
14 0865.755.879 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,780,000 Đặt sim
15 0964.17.4586 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 4,200,000 Đặt sim
16 0968740239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
17 0898.639.556 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,000,000 Đặt sim
18 0898.8389.23 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,000,000 Đặt sim
19 0971.374.586 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
20 0898.303.586 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 2,600,000 Đặt sim
21 0373.924.668 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,380,000 Đặt sim
22 0898.639.583 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,300,000 Đặt sim
23 0964.92.0578 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
24 0865.393.536 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,380,000 Đặt sim
25 0865.456.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,580,000 Đặt sim
26 0865.63.8679 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 4,980,000 Đặt sim
27 0899.863.287 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 2,680,000 Đặt sim
28 0865.179.589 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
29 0865.75.3899 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,500,000 Đặt sim
30 0865.78.3986 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 4,100,000 Đặt sim
31 0768.206.579 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 1,778,000 Đặt sim
32 090.235.2478 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,500,000 Đặt sim
33 0378.762.368 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,180,000 Đặt sim
34 0767.558.786 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 2,280,000 Đặt sim
35 0902.378.083 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,500,000 Đặt sim
36 0896.713.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,600,000 Đặt sim
37 0979.661.786 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
38 0769.189.586 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 2,100,000 Đặt sim
39 0865.232.139 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,580,000 Đặt sim
40 0778.963.586 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 1,980,000 Đặt sim
41 0886.191.926 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,180,000 Đặt sim
42 0899.863.629 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 2,680,000 Đặt sim
43 0796.16.7986 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 1,550,000 Đặt sim
44 0866.805.179 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,360,000 Đặt sim
45 0769197586 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 1,699,000 Đặt sim
46 0866.657.976 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,160,000 Đặt sim
47 0823.114.678 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,580,000 Đặt sim
48 0789.776.186 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 1,980,000 Đặt sim
49 0898078396 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,379,000 Đặt sim