STT | Số thuê bao | Phối quẻ dịch bát quái | Ngũ hành sim | Giá bán | Đặt mua | |
Quẻ chủ | Quẻ hổ | |||||
0 | 0705.085.778 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành sim Kim | 1,980,000 | Đặt sim |
1 | 0974.680.139 | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Thủy | 3,580,000 | Đặt sim |
2 | 0934.470.138 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành sim Kim | 2,500,000 | Đặt sim |
3 | 0936.066.578 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Thổ | 3,200,000 | Đặt sim |
4 | 0964.55.1278 | Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Ngũ hành sim Hỏa | 3,800,000 | Đặt sim |
5 | 0936.055.787 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Kim | 3,600,000 | Đặt sim |
6 | 0867.596.123 | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Thổ | 3,200,000 | Đặt sim |
7 | 0905480579 | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Thổ | 4,890,000 | Đặt sim |
8 | 0935.340.968 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành sim Kim | 5,890,000 | Đặt sim |
9 | 0974.070.578 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành sim Hỏa | 3,680,000 | Đặt sim |
10 | 0838.564.789 | Địa Trạch Lâm (臨 lín) | Địa Lôi Phục (復 fù) | Ngũ hành sim Thổ | 2,980,000 | Đặt sim |
11 | 0832.064.789 | Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành sim Thổ | 2,980,000 | Đặt sim |
12 | 0945.011.568 | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Thổ | 3,980,000 | Đặt sim |
13 | 0866.40.1239 | Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Ngũ hành sim Mộc | 3,600,000 | Đặt sim |
14 | 0993381368 | Địa Trạch Lâm (臨 lín) | Địa Lôi Phục (復 fù) | Ngũ hành sim Kim | 8,900,000 | Đặt sim |
15 | 0909.863.087 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Kim | 2,890,000 | Đặt sim |
16 | 0984383889 | Địa Lôi Phục (復 fù) | Thuần Khôn (坤 kūn) | Ngũ hành sim Thổ | 6,990,000 | Đặt sim |
17 | 0963.857.039 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Thủy | 3,500,000 | Đặt sim |
18 | 0984383889 | Địa Lôi Phục (復 fù) | Thuần Khôn (坤 kūn) | Ngũ hành sim Thổ | 8,799,000 | Đặt sim |
19 | 0965.669.278 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Thổ | 3,680,000 | Đặt sim |
20 | 0904.5886.37 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Kim | 1,900,000 | Đặt sim |
21 | 0853.051.789 | Địa Thủy Sư (師 shī) | Địa Lôi Phục (復 fù) | Ngũ hành sim Thổ | 2,980,000 | Đặt sim |
22 | 086.771.0550 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành sim Thổ | 3,590,000 | Đặt sim |
23 | 0909.837.985 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Thủy | 2,280,000 | Đặt sim |
24 | 0867.51.2442 | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Hỏa | 3,500,000 | Đặt sim |
25 | 0888697796 | Thuần Khảm (坎 kǎn) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành sim Kim | 4,800,000 | Đặt sim |
26 | 0962.130.468 | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Thổ | 3,600,000 | Đặt sim |
27 | 0981638.168 | Địa Trạch Lâm (臨 lín) | Địa Lôi Phục (復 fù) | Ngũ hành sim Kim | 5,800,000 | Đặt sim |
28 | 086.573.6336 | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Thổ | 3,980,000 | Đặt sim |
29 | 0865.788.798 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Kim | 3,800,000 | Đặt sim |
30 | 0915.162.583 | Thuần Khôn (坤 kūn) | Thuần Khôn (坤 kūn) | Ngũ hành sim Thổ | 2,800,000 | Đặt sim |
31 | 0973.10.1378 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành sim Thủy | 3,580,000 | Đặt sim |
32 | 0911553583 | Thuần Khôn (坤 kūn) | Thuần Khôn (坤 kūn) | Ngũ hành sim Thổ | 3,600,000 | Đặt sim |
33 | 0911592283 | Thuần Khôn (坤 kūn) | Thuần Khôn (坤 kūn) | Ngũ hành sim Thổ | 3,800,000 | Đặt sim |
34 | 0888.25.3978 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Kim | 3,380,000 | Đặt sim |
35 | 0916932983 | Thuần Càn (乾 qián) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Thổ | 3,800,000 | Đặt sim |
36 | 0912088598 | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) | Ngũ hành sim Thổ | 3,800,000 | Đặt sim |
37 | 0865.11.2879 | Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành sim Thổ | 3,680,000 | Đặt sim |
38 | 0911505883 | Thuần Khôn (坤 kūn) | Thuần Khôn (坤 kūn) | Ngũ hành sim Thổ | 3,900,000 | Đặt sim |
39 | 0916906289 | Thuần Càn (乾 qián) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Thổ | 3,900,000 | Đặt sim |
40 | 0915881198 | Sơn Hỏa Bí (賁 bì) | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Ngũ hành sim Thổ | 3,900,000 | Đặt sim |
41 | 0918256595 | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) | Ngũ hành sim Thổ | 3,980,000 | Đặt sim |
42 | 0932850498 | Thủy Trạch Tiết (節 jié) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành sim Thổ | 1,250,000 | Đặt sim |
43 | 0865.713.839 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Thổ | 3,600,000 | Đặt sim |
44 | 0869.343.368 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Kim | 3,680,000 | Đặt sim |
45 | 093.1386.900 | Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Ngũ hành sim Thủy | 2,980,000 | Đặt sim |
46 | 0931.392.831 | Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Ngũ hành sim Mộc | 2,380,000 | Đặt sim |
47 | 093.1389.114 | Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Ngũ hành sim Hỏa | 2,980,000 | Đặt sim |
48 | 0868278568 | Địa Trạch Lâm (臨 lín) | Địa Lôi Phục (復 fù) | Ngũ hành sim Thổ | 4,800,000 | Đặt sim |
49 | 0965.42.1389 | Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Ngũ hành sim Thủy | 3,900,000 | Đặt sim |