Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0903.451.863 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hỏa 2,500,000 Đặt sim
1 091.77.12588 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,980,000 Đặt sim
2 086.573.3663 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
3 0983.601.578 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thủy 3,580,000 Đặt sim
4 0835.105.789 Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 2,980,000 Đặt sim
5 0865.799.769 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thủy 3,380,000 Đặt sim
6 0981.669.838 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Kim 4,800,000 Đặt sim
7 0839.428.789 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Mộc 2,980,000 Đặt sim
8 0824.859.789 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thủy 2,980,000 Đặt sim
9 0828.459.789 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 2,980,000 Đặt sim
10 0859.471.789 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
11 0869.955.855 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 4,680,000 Đặt sim
12 0965.638.336 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ 4,800,000 Đặt sim
13 0981.786.687 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Kim 8,800,000 Đặt sim
14 0867.540.686 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,300,000 Đặt sim
15 0868278399 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 4,500,000 Đặt sim
16 0965.806.139 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thủy 3,380,000 Đặt sim
17 086.753.6336 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,800,000 Đặt sim
18 0852.937.789 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
19 0867.51.4224 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hỏa 3,000,000 Đặt sim
20 0859.851.789 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
21 0918566838 Thuần Cấn (艮 gèn) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 7,500,000 Đặt sim
22 0855.247.789 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
23 0839.687.789 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ 3,280,000 Đặt sim
24 0857.541.789 Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 2,980,000 Đặt sim
25 0388.269.289 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 4,600,000 Đặt sim
26 0858.351.789 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
27 0858.86.33.86 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 6,980,000 Đặt sim
28 0852.951.789 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
29 0855.741.789 Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
30 0848.39.7968 Thuần Cấn (艮 gèn) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 4,500,000 Đặt sim
31 0869187978 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
32 0866686378 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hỏa 4,890,000 Đặt sim
33 0817281868 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Kim 2,500,000 Đặt sim
34 0918823298 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 2,600,000 Đặt sim
35 0917199338 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
36 0911573578 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
37 0911562339 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,900,000 Đặt sim
38 0916913386 Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 4,800,000 Đặt sim
39 0911155386 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 5,800,000 Đặt sim
40 0918800995 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
41 0965622388 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ 5,800,000 Đặt sim
42 0867.61.0110 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thủy 3,680,000 Đặt sim
43 0888282778 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,900,000 Đặt sim
44 0853.967.789 Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,200,000 Đặt sim
45 0854.147.789 Trạch Hỏa Cách (革 gé) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
46 0853.147.789 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
47 0859.497.789 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thủy 2,980,000 Đặt sim
48 0901.102.863 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Mộc 3,200,000 Đặt sim
49 0888662778 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,900,000 Đặt sim