Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0704.034.578 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Hỏa 2,080,000 Đặt sim
1 0934.825.178 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 5,800,000 Đặt sim
2 0888822798 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,300,000 Đặt sim
3 0828.86.39.68 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 5,680,000 Đặt sim
4 0703.1368.28 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Kim 2,580,000 Đặt sim
5 0888669878 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,900,000 Đặt sim
6 0828.86.39.86 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 5,680,000 Đặt sim
7 0839.634.789 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
8 0901.196.822 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Kim 2,680,000 Đặt sim
9 0835.86.99.86 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 7,780,000 Đặt sim
10 0837.843.789 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thủy 2,980,000 Đặt sim
11 0867.61.1001 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thủy 3,780,000 Đặt sim
12 086.76.01235 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 3,100,000 Đặt sim
13 0865.080.191 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 3,080,000 Đặt sim
14 0865.013.357 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Kim 3,180,000 Đặt sim
15 0865.012.367 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 3,080,000 Đặt sim
16 0342.273.368 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Kim 3,180,000 Đặt sim
17 0367.330.268 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Kim 2,980,000 Đặt sim
18 0327.40.2468 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 3,680,000 Đặt sim
19 086.585.2112 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
20 0865.010.109 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thủy 3,680,000 Đặt sim
21 0335.800.568 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
22 085.365.1789 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,380,000 Đặt sim
23 0837.094.789 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 2,980,000 Đặt sim
24 0915187978 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hỏa 3,600,000 Đặt sim
25 0917698338 Thuần Cấn (艮 gèn) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 12,800,000 Đặt sim
26 0917822168 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Kim 5,800,000 Đặt sim
27 0853.851.789 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
28 0838.534.789 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
29 0837.814.789 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 2,980,000 Đặt sim
30 0976.62.8683 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 6,800,000 Đặt sim
31 085.386.1789 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
32 0853.941.789 Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
33 0859.251.789 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 3,200,000 Đặt sim
34 0909.901.387 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thủy 3,500,000 Đặt sim
35 0865.002.799 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Mộc 3,180,000 Đặt sim
36 0888.352.138 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Kim 2,900,000 Đặt sim
37 0865.800.199 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 3,100,000 Đặt sim
38 0939391882 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 850,000 Đặt sim
39 0911602883 Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thủy 2,800,000 Đặt sim
40 0916266278 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,300,000 Đặt sim
41 0865.01.3986 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 4,000,000 Đặt sim
42 0915340979 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thủy 1,600,000 Đặt sim
43 0911783387 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 6,900,000 Đặt sim
44 0909.118.396 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 2,180,000 Đặt sim
45 0909.146.863 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Kim 2,680,000 Đặt sim
46 0909.164.683 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 2,600,000 Đặt sim
47 0904.624.139 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Mộc 2,600,000 Đặt sim
48 0857.647.789 Trạch Hỏa Cách (革 gé) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Kim 2,980,000 Đặt sim
49 0855.047.789 Trạch Hỏa Cách (革 gé) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim