STT | Số thuê bao | Phối quẻ dịch bát quái | Ngũ hành sim | Giá bán | Đặt mua | |
Quẻ chủ | Quẻ hổ | |||||
0 | 0902.515.863 | Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) | Lôi Thủy Giải (解 xiè) | Ngũ hành sim Mộc | 2,680,000 | Đặt sim |
1 | 0839.428.789 | Địa Trạch Lâm (臨 lín) | Địa Lôi Phục (復 fù) | Ngũ hành sim Mộc | 2,980,000 | Đặt sim |
2 | 0868278399 | Địa Lôi Phục (復 fù) | Thuần Khôn (坤 kūn) | Ngũ hành sim Mộc | 4,500,000 | Đặt sim |
3 | 0902.768.700 | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Mộc | 2,100,000 | Đặt sim |
4 | 093.8683.652 | Trạch Địa Tụy (萃 cuì) | Thuần Càn (乾 qián) | Ngũ hành sim Mộc | 2,890,000 | Đặt sim |
5 | 0327.40.2468 | Địa Lôi Phục (復 fù) | Thuần Khôn (坤 kūn) | Ngũ hành sim Mộc | 3,680,000 | Đặt sim |
6 | 0901.102.863 | Thuần Ly (離 lí) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành sim Mộc | 3,200,000 | Đặt sim |
7 | 0865.002.799 | Thuần Ly (離 lí) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành sim Mộc | 3,180,000 | Đặt sim |
8 | 0904.624.139 | Thuần Ly (離 lí) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành sim Mộc | 2,600,000 | Đặt sim |
9 | 0963.142.139 | Thuần Ly (離 lí) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành sim Mộc | 3,580,000 | Đặt sim |
10 | 09028.60.391 | Thuần Ly (離 lí) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành sim Mộc | 2,600,000 | Đặt sim |
11 | 0909.115.238 | Thuần Ly (離 lí) | Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) | Ngũ hành sim Mộc | 2,800,000 | Đặt sim |
12 | 0911557299 | Thuần Khôn (坤 kūn) | Thuần Khôn (坤 kūn) | Ngũ hành sim Mộc | 3,800,000 | Đặt sim |
13 | 0932.798.876 | Phong Thủy Hoán (渙 huàn) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành sim Mộc | 2,600,000 | Đặt sim |
14 | 0939.858.791 | Phong Thủy Hoán (渙 huàn) | Sơn Lôi Di (頤 yí) | Ngũ hành sim Mộc | 3,180,000 | Đặt sim |
15 | 0961311568 | Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) | Trạch Thiên Quải (夬 guài) | Ngũ hành sim Mộc | 15,500,000 | Đặt sim |
16 | 0911486488 | Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) | Địa Lôi Phục (復 fù) | Ngũ hành sim Mộc | 10,800,000 | Đặt sim |