Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0918677183 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Hỏa 3,900,000 Đặt sim
1 0915147968 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 4,600,000 Đặt sim
2 0918693679 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thủy 3,900,000 Đặt sim
3 0919568938 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
4 0916877839 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Mộc 9,800,000 Đặt sim
5 0931986879 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 12,800,000 Đặt sim
6 0917784868 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
7 0911586587 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Kim 12,800,000 Đặt sim
8 0914486539 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
9 0911558768 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Kim 6,800,000 Đặt sim
10 0918682879 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Kim 7,800,000 Đặt sim
11 0919569568 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 13,800,000 Đặt sim
12 0915779868 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 12,800,000 Đặt sim
13 0916299238 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ 4,800,000 Đặt sim
14 0945851368 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ 12,800,000 Đặt sim
15 0919586138 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Kim 4,500,000 Đặt sim
16 0915368278 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Kim 4,800,000 Đặt sim
17 0916878399 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 4,800,000 Đặt sim
18 0917787586 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
19 0911586578 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Kim 6,800,000 Đặt sim
20 0918689278 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Kim 3,980,000 Đặt sim
21 0917798278 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Kim 3,980,000 Đặt sim
22 0914896878 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 6,800,000 Đặt sim
23 0911532368 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
24 0916892896 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 6,890,000 Đặt sim
25 0916883186 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
26 0961867579 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 5,800,000 Đặt sim
27 0965411879 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 3,800,000 Đặt sim
28 0989619268 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 5,800,000 Đặt sim
29 0967969978 Thuần Cấn (艮 gèn) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 4,800,000 Đặt sim
30 0775.751.486 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,300,000 Đặt sim
31 0888.21.3578 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,360,000 Đặt sim
32 0989.612.283 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thủy 3,600,000 Đặt sim
33 0838.364.789 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
34 0766.101.378 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Hỏa 2,680,000 Đặt sim
35 0866.621.399 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,500,000 Đặt sim
36 0938.679.178 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 2,890,000 Đặt sim
37 093.245.7983 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,300,000 Đặt sim
38 0909.861.836 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,600,000 Đặt sim
39 0962.686.328 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 3,800,000 Đặt sim
40 0766.113.186 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 1,980,000 Đặt sim
41 0902.705.178 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 2,600,000 Đặt sim
42 0799.186.118 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hỏa 2,100,000 Đặt sim
43 0867.584.345 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,680,000 Đặt sim
44 0989.806.378 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thủy 3,500,000 Đặt sim
45 0917.784.868 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Kim 3,680,000 Đặt sim
46 0703.09.2378 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hỏa 2,689,000 Đặt sim
47 0839.537.789 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
48 0857.547.789 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Kim 2,980,000 Đặt sim
49 0859.257.789 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim