Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0973.14.8639 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
1 0976.915.786 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
2 0974.052.986 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,300,000 Đặt sim
3 0865.755.699 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,000,000 Đặt sim
4 0975.26.1578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,580,000 Đặt sim
5 0987.454.786 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,900,000 Đặt sim
6 0965.382.179 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,389,000 Đặt sim
7 0962.710.186 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,800,000 Đặt sim
8 0981.674.139 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 2,900,000 Đặt sim
9 0782.796.683 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 2,380,000 Đặt sim
10 0986.267.039 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,900,000 Đặt sim
11 0981.476.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 2,900,000 Đặt sim
12 0962.834.468 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,500,000 Đặt sim
13 0827.399.686 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
14 0824.239.686 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,580,000 Đặt sim
15 0942.157.668 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
16 0947.308.379 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hỏa 3,680,000 Đặt sim
17 096.378.8683 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 7,800,000 Đặt sim
18 0375.18.28.68 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 6,380,000 Đặt sim
19 0337.179.189 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 4,690,000 Đặt sim
20 0886.339.994 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 2,890,000 Đặt sim
21 0961.93.7878 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 12,800,000 Đặt sim
22 0886.839.392 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,890,000 Đặt sim
23 0965.379.488 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,368,000 Đặt sim
24 0867.449.939 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Mộc 3,500,000 Đặt sim
25 0989.592.978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thủy 3,800,000 Đặt sim
26 0971.879.486 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,900,000 Đặt sim
27 0981.426.639 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,680,000 Đặt sim
28 0839.374.789 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
29 0978.64.1238 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,680,000 Đặt sim
30 0869.112.588 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,000,000 Đặt sim
31 0896.70.6839 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thủy 2,700,000 Đặt sim
32 0865.178.887 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,680,000 Đặt sim
33 0856.571.789 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
34 0859.651.789 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
35 0397.988.338 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,380,000 Đặt sim
36 0968.398.719 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thủy 3,280,000 Đặt sim
37 0789.972.278 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 2,080,000 Đặt sim
38 0866.509.799 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thủy 3,680,000 Đặt sim
39 0866.898.238 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,180,000 Đặt sim
40 0868.080.198 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,380,000 Đặt sim
41 0868.08.3223 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
42 0869.082.799 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,680,000 Đặt sim
43 0869.337.996 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thủy 3,180,000 Đặt sim
44 0866.888.932 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,580,000 Đặt sim
45 0869.838.079 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thủy 3,790,000 Đặt sim
46 0896.743.568 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,580,000 Đặt sim
47 0842.009.368 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,280,000 Đặt sim
48 0866.692.689 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,689,000 Đặt sim
49 0974.589.978 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,890,000 Đặt sim