Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0867.599.088 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,200,000 Đặt sim
1 0935598368 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 6,890,000 Đặt sim
2 0935.53.6386 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 6,200,000 Đặt sim
3 0934.823.829 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,680,000 Đặt sim
4 090.567.8384 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hỏa 3,900,000 Đặt sim
5 0905.94.8339 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 5,800,000 Đặt sim
6 0857.291.789 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
7 0896.717.468 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,680,000 Đặt sim
8 0934.88.3553 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,890,000 Đặt sim
9 0989.410.539 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,900,000 Đặt sim
10 0837.764.789 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
11 0931.378.683 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 2,500,000 Đặt sim
12 0904.79.83.64 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hỏa 2,500,000 Đặt sim
13 0835.86.39.86 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 5,680,000 Đặt sim
14 0943.831.668 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
15 0911527186 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
16 0936258863 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thủy 2,500,000 Đặt sim
17 0822.226.891 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 2,380,000 Đặt sim
18 0934639383 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hỏa 3,500,000 Đặt sim
19 0866.014.889 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thủy 3,260,000 Đặt sim
20 0896.735.279 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thủy 2,380,000 Đặt sim
21 0813.204.688 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,380,000 Đặt sim
22 0986.900.097 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thủy 3,000,000 Đặt sim
23 0906.910.681 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 2,380,000 Đặt sim
24 0896.736.179 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thủy 2,600,000 Đặt sim
25 0865.41.5885 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
26 0906.772.683 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,600,000 Đặt sim
27 0896.70.8639 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,780,000 Đặt sim
28 0909.526.883 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,000,000 Đặt sim
29 0902.697.683 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,900,000 Đặt sim
30 0903.836.687 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hỏa 3,000,000 Đặt sim
31 0909.46.1586 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,900,000 Đặt sim
32 0938.099.578 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,000,000 Đặt sim
33 0949336888 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 68,680,000 Đặt sim
34 039.747.8668 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 6,880,000 Đặt sim
35 0975.41.2778 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,780,000 Đặt sim
36 0969.14.3378 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,800,000 Đặt sim
37 0865.94.9009 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thủy 3,680,000 Đặt sim
38 0931.135.783 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hỏa 3,800,000 Đặt sim
39 0865.695.595 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
40 0865.69.5775 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,680,000 Đặt sim
41 0896.709.386 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,600,000 Đặt sim
42 0966.13.4478 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hỏa 3,500,000 Đặt sim
43 0966.30.7557 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,980,000 Đặt sim
44 0988096.378 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,300,000 Đặt sim
45 0961.783.808 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,500,000 Đặt sim
46 0978.8383.02 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,400,000 Đặt sim
47 0983.20.7478 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hỏa 3,200,000 Đặt sim
48 0974441478 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 3,200,000 Đặt sim
49 0822.079.688 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,200,000 Đặt sim