Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0896.717.909 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thủy 2,180,000 Đặt sim
1 0967.600.796 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thủy 3,400,000 Đặt sim
2 0865.591.589 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
3 0901.493.886 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thủy 2,600,000 Đặt sim
4 0853.071.789 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
5 0938.552.369 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 2,500,000 Đặt sim
6 0934.039.578 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 2,500,000 Đặt sim
7 0931.308.286 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
8 0896.729.186 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,380,000 Đặt sim
9 0909.650.586 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 2,500,000 Đặt sim
10 0904.978.083 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thủy 2,180,000 Đặt sim
11 0936.403.869 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thủy 2,500,000 Đặt sim
12 0906.278.738 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 2,300,000 Đặt sim
13 0903.209.863 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hỏa 2,600,000 Đặt sim
14 0941.974.888 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 36,890,000 Đặt sim
15 0867.498.368 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
16 0867.49.9339 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thủy 3,200,000 Đặt sim
17 0903.441.478 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 2,680,000 Đặt sim
18 0936.013.680 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thủy 2,550,000 Đặt sim
19 0868.837.079 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thủy 3,380,000 Đặt sim
20 0904.786.583 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 2,600,000 Đặt sim
21 0935.38.33.88 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 16,680,000 Đặt sim
22 0974.066.378 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hỏa 3,180,000 Đặt sim
23 0896.707.388 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 2,300,000 Đặt sim
24 0867.44.66.89 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
25 0888.269.739 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thủy 2,890,000 Đặt sim
26 0888.159.839 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Mộc 2,890,000 Đặt sim
27 0888.294.939 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thủy 2,890,000 Đặt sim
28 0888.158.138 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,290,000 Đặt sim
29 0888.930.338 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,180,000 Đặt sim
30 0867.56.9559 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 4,680,000 Đặt sim
31 0854.708.789 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,980,000 Đặt sim
32 0839.348.789 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,980,000 Đặt sim
33 0854.937.789 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
34 0854.837.789 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
35 0859.437.789 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
36 0857.237.789 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
37 0901.44.2686 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,890,000 Đặt sim
38 0938.213.778 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 2,500,000 Đặt sim
39 0903.819.578 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 2,600,000 Đặt sim
40 0868.64.6839 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 3,680,000 Đặt sim
41 0866.032.799 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 3,580,000 Đặt sim
42 0868.92.7989 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,780,000 Đặt sim
43 0866.10.8910 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thủy 3,800,000 Đặt sim
44 0902.69.7278 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 2,890,000 Đặt sim
45 0843.868.939 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 5,380,000 Đặt sim
46 0859396639 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thủy 3,980,000 Đặt sim
47 0918.592.538 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,178,900 Đặt sim
48 0938.066.783 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hỏa 3,300,000 Đặt sim
49 0896.726.279 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thủy 2,600,000 Đặt sim