Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0868.996.659 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,000,000 Đặt sim
1 0866.658.786 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,360,000 Đặt sim
2 0896.701.799 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thủy 2,680,000 Đặt sim
3 0868.662.383 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,400,000 Đặt sim
4 0898.646.683 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,890,000 Đặt sim
5 0898.639.978 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,380,000 Đặt sim
6 0899.884.778 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 2,380,000 Đặt sim
7 0866.578.378 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,980,000 Đặt sim
8 0898.629.800 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,180,000 Đặt sim
9 0898.607.183 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,550,000 Đặt sim
10 0898.618.802 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 2,300,000 Đặt sim
11 0867.738.883 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Hỏa 3,300,000 Đặt sim
12 0932.878.083 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,000,000 Đặt sim
13 0859.379.368 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 6,899,000 Đặt sim
14 0886.645.858 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 2,890,000 Đặt sim
15 0835.154.789 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
16 0833.338.697 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 2,500,000 Đặt sim
17 0962.450.139 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,580,000 Đặt sim
18 0867.727.139 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Mộc 3,600,000 Đặt sim
19 0865668578 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 4,500,000 Đặt sim
20 0865686398 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,890,000 Đặt sim
21 0843.26.76.86 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
22 0843.87.2468 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 4,680,000 Đặt sim
23 0842.36.76.86 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
24 0829.43.9339 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hỏa 3,300,000 Đặt sim
25 0822.40.9339 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 3,300,000 Đặt sim
26 0828.42.9339 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,300,000 Đặt sim
27 0837.44.8338 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,900,000 Đặt sim
28 0835.82.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,890,000 Đặt sim
29 0836.72.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
30 0838.52.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
31 0837.62.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
32 0839.42.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
33 0834.12.8338 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
34 0899.872.683 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
35 0899.889.386 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 4,000,000 Đặt sim
36 0898.57.1378 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
37 0898.578.083 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,500,000 Đặt sim
38 0866.890.966 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,280,000 Đặt sim
39 0898.62.0278 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,180,000 Đặt sim
40 0898.612.988 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,900,000 Đặt sim
41 0898.634.966 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 2,800,000 Đặt sim
42 0898.647.808 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,000,000 Đặt sim
43 0898.639.896 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,300,000 Đặt sim
44 0899.639.831 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 2,600,000 Đặt sim
45 089.96.14478 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 3,200,000 Đặt sim
46 0898.628.980 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,600,000 Đặt sim
47 0898.608.892 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 2,600,000 Đặt sim
48 0898.646.990 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,000,000 Đặt sim
49 0898.628.900 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,480,000 Đặt sim