Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0869202878 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,900,000 Đặt sim
1 0869003978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,800,000 Đặt sim
2 0868938439 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,380,000 Đặt sim
3 0868.983.286 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 4,690,000 Đặt sim
4 0867.46.9559 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
5 0886178138 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 5,600,000 Đặt sim
6 0868.16.86.87 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
7 0869.09.5885 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 4,800,000 Đặt sim
8 0886369298 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,300,000 Đặt sim
9 0888737386 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 4,800,000 Đặt sim
10 0888118798 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,900,000 Đặt sim
11 0888155878 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 4,800,000 Đặt sim
12 0869093986 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,900,000 Đặt sim
13 0869016776 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,900,000 Đặt sim
14 0868192619 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,900,000 Đặt sim
15 0869057887 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,900,000 Đặt sim
16 0869289718 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 2,300,000 Đặt sim
17 0869268397 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,900,000 Đặt sim
18 0868385939 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 3,900,000 Đặt sim
19 0868378568 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 4,800,000 Đặt sim
20 0868166896 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 5,900,000 Đặt sim
21 0868159939 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Mộc 2,980,000 Đặt sim
22 0868157959 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,800,000 Đặt sim
23 0865.391.879 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
24 0853.981.789 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
25 0859.381.789 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
26 0853.050.568 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 3,280,000 Đặt sim
27 0868.678.663 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
28 0866.84.9009 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thủy 3,900,000 Đặt sim
29 0978.768.489 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thủy 3,200,000 Đặt sim
30 0938.435.583 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 3,300,000 Đặt sim
31 0839.546.699 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Hỏa 2,380,000 Đặt sim
32 0911296838 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 4,800,000 Đặt sim
33 0964.285.139 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Mộc 3,780,000 Đặt sim
34 0987.976.578 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
35 096.37.12778 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,800,000 Đặt sim
36 0969.791.090 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thủy 2,900,000 Đặt sim
37 0942.897.379 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thủy 3,680,000 Đặt sim
38 0965.087.339 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thủy 3,680,000 Đặt sim
39 0843.21.9986 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,180,000 Đặt sim
40 0856.438.789 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
41 0896.044.568 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,580,000 Đặt sim
42 0832.164.789 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
43 0968.846.783 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 2,550,000 Đặt sim
44 0968.821.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,300,000 Đặt sim
45 0968.593.378 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 3,300,000 Đặt sim
46 0968.277.938 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,200,000 Đặt sim
47 0967.10.3978 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
48 0984.143.478 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Hỏa 2,950,000 Đặt sim
49 0981.664.239 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Mộc 3,080,000 Đặt sim