Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0856.237.789 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
1 0856.291.789 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
2 0889.771.389 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 2,680,000 Đặt sim
3 0837.02.7968 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,200,000 Đặt sim
4 0869.133.668 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 8,900,000 Đặt sim
5 0865576869 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,800,000 Đặt sim
6 0865699268 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thổ 5,680,000 Đặt sim
7 0868.856.379 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,580,000 Đặt sim
8 0762.133.638 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 1,880,000 Đặt sim
9 0868285379 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Hỏa 3,500,000 Đặt sim
10 0899.850.586 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,890,000 Đặt sim
11 0778.432.379 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hỏa 1,789,000 Đặt sim
12 0869228878 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 4,890,000 Đặt sim
13 0866222778 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Kim 6,980,000 Đặt sim
14 0868289539 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 3,800,000 Đặt sim
15 0868279639 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thủy 3,800,000 Đặt sim
16 0889.910.788 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,500,000 Đặt sim
17 0889.139.488 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 3,200,000 Đặt sim
18 0794.00.1378 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Hỏa 3,000,000 Đặt sim
19 0865.770.179 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,280,000 Đặt sim
20 0865.769.179 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
21 0866683878 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 5,860,000 Đặt sim
22 0889396869 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 6,890,000 Đặt sim
23 0898796768 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,890,000 Đặt sim
24 0968.317.952 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Mộc 2,980,000 Đặt sim
25 0889380886 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thổ 3,990,000 Đặt sim
26 0768.379.668 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 7,890,000 Đặt sim
27 0357.588.589 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Kim 4,100,000 Đặt sim
28 0865.716.799 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
29 0886990568 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 4,890,000 Đặt sim
30 0886992386 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 6,880,000 Đặt sim
31 0869.98.1368 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Kim 9,890,000 Đặt sim
32 0886007568 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
33 0869122668 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 6,800,000 Đặt sim
34 0869.888.039 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thủy 3,600,000 Đặt sim
35 0869.828.638 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
36 0888032838 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
37 0888601386 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 6,800,000 Đặt sim
38 0868388279 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 3,900,000 Đặt sim
39 0868383869 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Kim 12,800,000 Đặt sim
40 0868222183 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 2,350,000 Đặt sim
41 0837.653.789 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
42 093.1368.630 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,200,000 Đặt sim
43 0932.455.787 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 2,680,000 Đặt sim
44 0865.76.3968 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,300,000 Đặt sim
45 0916807838 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Kim 3,600,000 Đặt sim
46 0912326186 Thuần Cấn (艮 gèn) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
47 0918637978 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Hỏa 3,800,000 Đặt sim
48 0915768978 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 3,900,000 Đặt sim
49 0919568138 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 3,800,000 Đặt sim