Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0853.857.789 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
1 0859.947.789 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
2 0794.01.1278 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Hỏa 2,380,000 Đặt sim
3 0794.013.186 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Hỏa 1,980,000 Đặt sim
4 0794.003.358 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Kim 2,200,000 Đặt sim
5 0865.733.998 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,380,000 Đặt sim
6 0865.749.568 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
7 0857.656.579 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,790,000 Đặt sim
8 0902.75.3978 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Mộc 3,780,000 Đặt sim
9 089.902.3883 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,780,000 Đặt sim
10 0902.921.178 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 2,600,000 Đặt sim
11 0898.138.922 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 2,580,000 Đặt sim
12 0364.312.389 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Hỏa 3,980,000 Đặt sim
13 0888.279.358 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Kim 2,780,000 Đặt sim
14 0865.759.279 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
15 0932.45.8685 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,200,000 Đặt sim
16 0868389639 Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sim Thổ 3,980,000 Đặt sim
17 086.779.0110 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thủy 3,990,000 Đặt sim
18 0974012178 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Kim 3,500,000 Đặt sim
19 0865.71.8689 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,890,000 Đặt sim
20 0936.201.783 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 2,900,000 Đặt sim
21 0902.175.681 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 3,000,000 Đặt sim
22 0902.17.3683 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 3,500,000 Đặt sim
23 0865.77.3679 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,680,000 Đặt sim
24 0868229979 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 6,900,000 Đặt sim
25 0855.871.789 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
26 0839.417.789 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
27 0859.291.789 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
28 0829.339.886 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thổ 5,780,000 Đặt sim
29 0996896669 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thủy 8,900,000 Đặt sim
30 0978.207.089 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thủy 3,000,000 Đặt sim
31 0865.797.178 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,280,000 Đặt sim
32 0766.131.186 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Thổ 2,379,000 Đặt sim
33 0909.897.800 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thủy 2,000,000 Đặt sim
34 0778.446.679 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hỏa 1,689,000 Đặt sim
35 0916867788 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thổ 12,800,000 Đặt sim
36 0989687896 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 5,680,000 Đặt sim
37 0357.385.586 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 2,980,000 Đặt sim
38 0899.85.1378 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thủy 3,200,000 Đặt sim
39 0865.787.863 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hỏa 3,680,000 Đặt sim
40 0866.674.579 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Hỏa 3,600,000 Đặt sim
41 0989687896 Địa Thủy Sư (師 shī) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 5,680,000 Đặt sim
42 039.686.3689 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 5,680,000 Đặt sim
43 0966587683 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,600,000 Đặt sim
44 0961412178 Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sim Kim 3,000,000 Đặt sim
45 0994186886 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Kim 8,390,000 Đặt sim
46 0762.133.683 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thổ 1,880,000 Đặt sim
47 091.68.365.39 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Thổ 5,890,000 Đặt sim
48 0967450586 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thổ 3,890,000 Đặt sim
49 0857.40.2789 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sim Kim 3,100,000 Đặt sim