Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
Thân chủ: Nữ sinh vào 23 giờ đến 1 giờ ngày 6/6/2000
Âm lịch: 5/5/2000. Theo Can chi : ngày Ất Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Thìn
thuộc ngũ hành Kim (Bạch lạp Kim - Kim bạch lạp)
Tứ trụ của thân chủ:
Mộc3
Hỏa3
Thổ3
Kim1
Thủy3

Các hành vượng:
STT Số thuê bao Quẻ chủ Quẻ hỗ Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
1 0865.01.3986 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 4,000,000 Đặt sim
2 0909.164.683 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 2,600,000 Đặt sim
3 0855.047.789 Trạch Hỏa Cách (革 gé) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 2,980,000 Đặt sim
4 0819863886 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 3,600,000 Đặt sim
5 0901.94.3686 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 6,000,000 Đặt sim
6 0836.064.789 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 2,980,000 Đặt sim
7 0819.863.886 Trạch Sơn Hàm (咸 xián) Thiên Phong Cấu (姤 gòu) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 3,680,000 Đặt sim
8 0867.613.186 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 3,280,000 Đặt sim
9 0909.148.636 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 2,600,000 Đặt sim
10 0838.504.789 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 2,980,000 Đặt sim
11 086.50.81118 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 3,680,000 Đặt sim
12 0825.881.886 Thuần Cấn (艮 gèn) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.75/10 3,380,000 Đặt sim
13 0898.413.998 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 2,680,000 Đặt sim
14 0866.95.7963 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 3,680,000 Đặt sim
15 0766.299.578 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 1,689,000 Đặt sim
16 0355.876.889 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 2,889,000 Đặt sim
17 0329.778.968 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 3,380,000 Đặt sim
18 0918025986 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 2,600,000 Đặt sim
19 0918052968 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 2,600,000 Đặt sim
20 0911762886 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 5,800,000 Đặt sim
21 0766.289.579 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 2,580,000 Đặt sim
22 0707.798.696 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 2,680,000 Đặt sim
23 0856.847.789 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 2,980,000 Đặt sim
24 0795.098.966 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 1,680,000 Đặt sim
25 0974.979.086 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 3,680,000 Đặt sim
26 0866.913.899 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 3,550,000 Đặt sim
27 0866.914.799 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 3,680,000 Đặt sim
28 0778.783.586 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 2,150,000 Đặt sim
29 0814555668 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 1,980,000 Đặt sim
30 0866.957.099 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 3,480,000 Đặt sim
31 086.69.23799 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 3,980,000 Đặt sim
32 0866.990.579 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 3,980,000 Đặt sim
33 0867.809.579 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 3,800,000 Đặt sim
34 0866.179.589 Phong Thủy Hoán (渙 huàn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 3,600,000 Đặt sim
35 0826.39.39.86 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.25/10 5,680,000 Đặt sim
36 0857.251.789 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 2,980,000 Đặt sim
37 0865.03.5335 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 3,500,000 Đặt sim
38 0865.013.599 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 3,080,000 Đặt sim
39 0898.995.339 Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 3,280,000 Đặt sim
40 0905.51.3986 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 6,380,000 Đặt sim
41 0911952599 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 3,600,000 Đặt sim
42 0909.118.396 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 2,180,000 Đặt sim
43 0855.147.789 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.75/10 2,980,000 Đặt sim
44 0911730586 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 2,800,000 Đặt sim
45 0911093986 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 2,980,000 Đặt sim
46 0913530386 Trạch Lôi Tùy (隨 suí) Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 2,900,000 Đặt sim
47 0917926338 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 3,300,000 Đặt sim
48 0915365586 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 3,600,000 Đặt sim
49 0911755686 Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 3,800,000 Đặt sim
50 0853.347.789 Thuần Ly (離 lí) Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.25/10 2,980,000 Đặt sim