STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0865.01.3986
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 |
4,000,000 |
Đặt sim |
2 |
0909.164.683
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
3 |
0855.047.789
|
Trạch Hỏa Cách (革 gé) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
4 |
0819863886
|
Trạch Sơn Hàm (咸 xián) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
5 |
0901.94.3686
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 |
6,000,000 |
Đặt sim |
6 |
0836.064.789
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
7 |
0819.863.886
|
Trạch Sơn Hàm (咸 xián) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
8 |
0867.613.186
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
9 |
0909.148.636
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
10 |
0838.504.789
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
11 |
086.50.81118
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
12 |
0825.881.886
|
Thuần Cấn (艮 gèn) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.75/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
13 |
0898.413.998
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
14 |
0866.95.7963
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
15 |
0766.299.578
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
1,689,000 |
Đặt sim |
16 |
0355.876.889
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
2,889,000 |
Đặt sim |
17 |
0329.778.968
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
18 |
0918025986
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
19 |
0918052968
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
20 |
0911762886
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
5,800,000 |
Đặt sim |
21 |
0766.289.579
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
2,580,000 |
Đặt sim |
22 |
0707.798.696
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
23 |
0856.847.789
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
24 |
0795.098.966
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
1,680,000 |
Đặt sim |
25 |
0974.979.086
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
26 |
0866.913.899
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
3,550,000 |
Đặt sim |
27 |
0866.914.799
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
28 |
0778.783.586
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
2,150,000 |
Đặt sim |
29 |
0814555668
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
1,980,000 |
Đặt sim |
30 |
0866.957.099
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
3,480,000 |
Đặt sim |
31 |
086.69.23799
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
32 |
0866.990.579
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
33 |
0867.809.579
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
34 |
0866.179.589
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
35 |
0826.39.39.86
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6.25/10 |
5,680,000 |
Đặt sim |
36 |
0857.251.789
|
Thuần Khảm (坎 kǎn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
37 |
0865.03.5335
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
38 |
0865.013.599
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
3,080,000 |
Đặt sim |
39 |
0898.995.339
|
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
40 |
0905.51.3986
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
6,380,000 |
Đặt sim |
41 |
0911952599
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
42 |
0909.118.396
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
2,180,000 |
Đặt sim |
43 |
0855.147.789
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.75/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
44 |
0911730586
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
45 |
0911093986
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
46 |
0913530386
|
Trạch Lôi Tùy (隨 suí) |
Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
47 |
0917926338
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
48 |
0915365586
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
49 |
0911755686
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
50 |
0853.347.789
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.25/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |