STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0868.779.796
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
2 |
08687.59.286
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
3,100,000 |
Đặt sim |
3 |
0869.686.583
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
4 |
0866.970.995
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
5 |
0916281786
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
6 |
0916227786
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
7 |
0912643986
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
8 |
0938.917.886
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
9 |
0896.619.668
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
4,790,000 |
Đặt sim |
10 |
0839.624.789
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
11 |
0866.915.699
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
12 |
0868.792.289
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
13 |
0867.878.959
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
14 |
0866.993.279
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
15 |
0866.983.199
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 6/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
16 |
0868659179
|
Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
17 |
0916731886
|
Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
18 |
0912388639
|
Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
19 |
0839.087.789
|
Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
20 |
0886.781.786
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
21 |
0828.399.686
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
22 |
0888365138
|
Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
23 |
0838.742.789
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
24 |
0985.112.968
|
Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
25 |
0836.287.789
|
Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
26 |
0819.86.55.86
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.5/10 |
5,890,000 |
Đặt sim |
27 |
0981869986
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5.25/10 |
8,900,000 |
Đặt sim |
28 |
0857.651.789
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
29 |
0859.547.789
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
30 |
0859.538.789
|
Thuần Ly (離 lí) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
31 |
0855.051.789
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
32 |
0971152968
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
33 |
0856.751.789
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
34 |
0858.237.789
|
Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
35 |
0838.034.789
|
Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
36 |
0911205225
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
37 |
0984234586
|
Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5/10 |
6,800,000 |
Đặt sim |
38 |
0963538186
|
Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 5/10 |
4,500,000 |
Đặt sim |
39 |
0854.157.789
|
Trạch Lôi Tùy (隨 suí) |
Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 4.75/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
40 |
0836.957.789
|
Trạch Lôi Tùy (隨 suí) |
Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 4.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
41 |
0859.451.789
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 4.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
42 |
0839.657.789
|
Trạch Lôi Tùy (隨 suí) |
Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 4.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
43 |
0854.957.789
|
Trạch Lôi Tùy (隨 suí) |
Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 4.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
44 |
0936983578
|
Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 4.5/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
45 |
0838.715.789
|
Trạch Thủy Khốn (困 kùn) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 4.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
46 |
0916393586
|
Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 4.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
47 |
0911835986
|
Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 4.5/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
48 |
0859.751.789
|
Phong Thủy Hoán (渙 huàn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 4.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
49 |
0936.98.3578
|
Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 4.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
50 |
0855.961.789
|
Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 4/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |