STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
093.1368.630
|
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
2 |
0865.76.3968
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,300,000 |
Đặt sim |
3 |
0912326186
|
Thuần Cấn (艮 gèn) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
4 |
0914486539
|
Trạch Sơn Hàm (咸 xián) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
5 |
0916299238
|
Trạch Sơn Hàm (咸 xián) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
4,800,000 |
Đặt sim |
6 |
0945851368
|
Trạch Sơn Hàm (咸 xián) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
7 |
0916892896
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
6,890,000 |
Đặt sim |
8 |
0916883186
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
9 |
0989619268
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
5,800,000 |
Đặt sim |
10 |
0838.364.789
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
11 |
0866.621.399
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
12 |
0909.861.836
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
13 |
0766.113.186
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
1,980,000 |
Đặt sim |
14 |
0865.749.568
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
15 |
089.902.3883
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,780,000 |
Đặt sim |
16 |
0902.921.178
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
17 |
0932.45.8685
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
18 |
0868389639
|
Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) |
Thiên Phong Cấu (姤 gòu) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
19 |
0865.71.8689
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
20 |
0936.201.783
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
21 |
0902.175.681
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
22 |
0902.17.3683
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
23 |
0829.339.886
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
5,780,000 |
Đặt sim |
24 |
0766.131.186
|
Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) |
Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,379,000 |
Đặt sim |
25 |
0916867788
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
26 |
0989687896
|
Địa Thủy Sư (師 shī) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
5,680,000 |
Đặt sim |
27 |
0859.257.789
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
28 |
0853.857.789
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
29 |
0859.947.789
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
30 |
0865.733.998
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
31 |
0911532368
|
Địa Thủy Sư (師 shī) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
32 |
0857.656.579
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
3,790,000 |
Đặt sim |
33 |
0919568938
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
34 |
0915768978
|
Thuần Khảm (坎 kǎn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
35 |
0865.759.279
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
36 |
0961867579
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
5,800,000 |
Đặt sim |
37 |
0965411879
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
38 |
0919569568
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
13,800,000 |
Đặt sim |
39 |
0775.751.486
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
2,300,000 |
Đặt sim |
40 |
0915779868
|
Thuần Khảm (坎 kǎn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
41 |
0919568138
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
42 |
0865.77.3679
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
43 |
0855.871.789
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
44 |
0839.417.789
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
45 |
0859.291.789
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
46 |
093.245.7983
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
47 |
0865.797.178
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
2,280,000 |
Đặt sim |
48 |
0915147968
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
4,600,000 |
Đặt sim |
49 |
0917787586
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
50 |
0839.537.789
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |