STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0982.192.586
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
2 |
0867.961.586
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
3 |
0983.407.386
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
4 |
0974.052.986
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
5 |
0987.454.786
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
6 |
0962.710.186
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
7 |
0986.267.039
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
8 |
0962.834.468
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
9 |
0827.399.686
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
10 |
0824.239.686
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
11 |
0942.157.668
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
12 |
096.378.8683
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
7,800,000 |
Đặt sim |
13 |
0886.839.392
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,890,000 |
Đặt sim |
14 |
0971.879.486
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
15 |
0866.898.238
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
16 |
0868.080.198
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
17 |
0868.08.3223
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
18 |
0866.888.932
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
19 |
0896.743.568
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,580,000 |
Đặt sim |
20 |
0866.692.689
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,689,000 |
Đặt sim |
21 |
0856.237.789
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.75/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
22 |
0856.291.789
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.75/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
23 |
0837.02.7968
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
24 |
0869.133.668
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
8,900,000 |
Đặt sim |
25 |
0865699268
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
5,680,000 |
Đặt sim |
26 |
0868.856.379
|
Thuần Khảm (坎 kǎn) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
27 |
0762.133.638
|
Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
1,880,000 |
Đặt sim |
28 |
0899.850.586
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,890,000 |
Đặt sim |
29 |
0868289539
|
Địa Trạch Lâm (臨 lín) |
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
30 |
0889380886
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,990,000 |
Đặt sim |
31 |
0886990568
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
4,890,000 |
Đặt sim |
32 |
0886992386
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
6,880,000 |
Đặt sim |
33 |
0886007568
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
34 |
0869122668
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
6,800,000 |
Đặt sim |
35 |
0869.828.638
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
36 |
0888601386
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
6,800,000 |
Đặt sim |
37 |
0973.14.8639
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
38 |
0839.374.789
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
39 |
0856.571.789
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
40 |
0859.651.789
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
41 |
0397.988.338
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
42 |
0865.755.699
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
43 |
0975.26.1578
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
44 |
0337.179.189
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
4,690,000 |
Đặt sim |
45 |
0976.915.786
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
46 |
0889.771.389
|
Địa Lôi Phục (復 fù) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
47 |
0865.716.799
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
48 |
0865.770.179
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
49 |
0865.769.179
|
Trạch Địa Tụy (萃 cuì) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
50 |
0837.653.789
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |