Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
Thân chủ: Nữ sinh vào 23 giờ đến 1 giờ ngày 6/6/2000
Âm lịch: 5/5/2000. Theo Can chi : ngày Ất Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Thìn
thuộc ngũ hành Kim (Bạch lạp Kim - Kim bạch lạp)
Tứ trụ của thân chủ:
Mộc3
Hỏa3
Thổ3
Kim1
Thủy3

Các hành vượng:
STT Số thuê bao Quẻ chủ Quẻ hỗ Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
1 0982.192.586 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,300,000 Đặt sim
2 0867.961.586 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,380,000 Đặt sim
3 0983.407.386 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,300,000 Đặt sim
4 0974.052.986 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,300,000 Đặt sim
5 0987.454.786 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,900,000 Đặt sim
6 0962.710.186 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,800,000 Đặt sim
7 0986.267.039 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 2,900,000 Đặt sim
8 0962.834.468 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,500,000 Đặt sim
9 0827.399.686 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,980,000 Đặt sim
10 0824.239.686 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,580,000 Đặt sim
11 0942.157.668 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
12 096.378.8683 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 7,800,000 Đặt sim
13 0886.839.392 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 2,890,000 Đặt sim
14 0971.879.486 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,900,000 Đặt sim
15 0866.898.238 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,180,000 Đặt sim
16 0868.080.198 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,380,000 Đặt sim
17 0868.08.3223 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,680,000 Đặt sim
18 0866.888.932 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,580,000 Đặt sim
19 0896.743.568 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 2,580,000 Đặt sim
20 0866.692.689 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,689,000 Đặt sim
21 0856.237.789 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.75/10 2,980,000 Đặt sim
22 0856.291.789 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.75/10 2,980,000 Đặt sim
23 0837.02.7968 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,200,000 Đặt sim
24 0869.133.668 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 8,900,000 Đặt sim
25 0865699268 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 5,680,000 Đặt sim
26 0868.856.379 Thuần Khảm (坎 kǎn) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,580,000 Đặt sim
27 0762.133.638 Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 1,880,000 Đặt sim
28 0899.850.586 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 2,890,000 Đặt sim
29 0868289539 Địa Trạch Lâm (臨 lín) Địa Lôi Phục (復 fù) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,800,000 Đặt sim
30 0889380886 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,990,000 Đặt sim
31 0886990568 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 4,890,000 Đặt sim
32 0886992386 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 6,880,000 Đặt sim
33 0886007568 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,600,000 Đặt sim
34 0869122668 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 6,800,000 Đặt sim
35 0869.828.638 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,980,000 Đặt sim
36 0888601386 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 6,800,000 Đặt sim
37 0973.14.8639 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 3,600,000 Đặt sim
38 0839.374.789 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 2,980,000 Đặt sim
39 0856.571.789 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 2,980,000 Đặt sim
40 0859.651.789 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 2,980,000 Đặt sim
41 0397.988.338 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 3,380,000 Đặt sim
42 0865.755.699 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 3,000,000 Đặt sim
43 0975.26.1578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 3,580,000 Đặt sim
44 0337.179.189 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 4,690,000 Đặt sim
45 0976.915.786 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 3,600,000 Đặt sim
46 0889.771.389 Địa Lôi Phục (復 fù) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 2,680,000 Đặt sim
47 0865.716.799 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 3,680,000 Đặt sim
48 0865.770.179 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 3,280,000 Đặt sim
49 0865.769.179 Trạch Địa Tụy (萃 cuì) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 2,980,000 Đặt sim
50 0837.653.789 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 7.5/10 2,980,000 Đặt sim