STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0865.41.5885
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
2 |
0906.772.683
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
3 |
0896.70.8639
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,780,000 |
Đặt sim |
4 |
0902.697.683
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
5 |
0909.46.1586
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
6 |
039.747.8668
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
6,880,000 |
Đặt sim |
7 |
0896.709.386
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
8 |
0978.8383.02
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,400,000 |
Đặt sim |
9 |
086.77.12568
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
4,380,000 |
Đặt sim |
10 |
0888.65.3639
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,890,000 |
Đặt sim |
11 |
0981786586
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
6,890,000 |
Đặt sim |
12 |
0902231796
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
13 |
0968.82.3986
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
4,890,000 |
Đặt sim |
14 |
0916453886
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
15 |
0868.71.2223
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
16 |
0889.085.668
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,990,000 |
Đặt sim |
17 |
0916821786
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
4,800,000 |
Đặt sim |
18 |
0914848338
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
8,800,000 |
Đặt sim |
19 |
0916487986
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
12,800,000 |
Đặt sim |
20 |
0943734686
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
4,800,000 |
Đặt sim |
21 |
0904.75.8683
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
22 |
0838.764.789
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
23 |
0916.44.8639
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,789,000 |
Đặt sim |
24 |
0916.486.538
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
25 |
0918.239.486
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
26 |
0856.582.679
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
27 |
0849.919.268
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
28 |
0838.124.789
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
29 |
0869.29.8008
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
30 |
0868.99.6776
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
5,680,000 |
Đặt sim |
31 |
0911573886
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
6,900,000 |
Đặt sim |
32 |
0915926538
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
33 |
0837.754.789
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
34 |
0931.388.565
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
35 |
093.1386.585
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
36 |
0915586538
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
4,800,000 |
Đặt sim |
37 |
0931.91.5668
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
5,890,000 |
Đặt sim |
38 |
0935.678.596
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
39 |
0911955398
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
40 |
0916.039.578
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
41 |
0915.585.638
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
42 |
0915859786
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
43 |
0989651783
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
44 |
0914.385.938
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,179,000 |
Đặt sim |
45 |
0865.119.389
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
46 |
0855.251.789
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
47 |
0865.695.595
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
48 |
0865.157.279
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
49 |
0971625578
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
50 |
0911.382.583
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |