STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0869058086
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
4,200,000 |
Đặt sim |
2 |
0869283599
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
3 |
0868909586
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
4 |
0869091386
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
5 |
0868.983.286
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
4,690,000 |
Đặt sim |
6 |
0867.46.9559
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
7 |
0886178138
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
5,600,000 |
Đặt sim |
8 |
0868.16.86.87
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
9 |
0886369298
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
10 |
0888737386
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
4,800,000 |
Đặt sim |
11 |
0869093986
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
12 |
0868192619
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
13 |
0869268397
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
14 |
0868385939
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
15 |
0868378568
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
4,800,000 |
Đặt sim |
16 |
0868166896
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
5,900,000 |
Đặt sim |
17 |
0853.050.568
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
18 |
0868.678.663
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
19 |
0911296838
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
4,800,000 |
Đặt sim |
20 |
0843.21.9986
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
21 |
0856.438.789
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
22 |
0896.044.568
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,580,000 |
Đặt sim |
23 |
0832.164.789
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
24 |
0965.05.2788
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,080,000 |
Đặt sim |
25 |
0965.00.97.86
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
26 |
0968.776.661
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
27 |
0898.833.865
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,580,000 |
Đặt sim |
28 |
0896.738.456
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
29 |
0963.360.578
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
30 |
0986.745.683
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,050,000 |
Đặt sim |
31 |
0902.57.1286
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
32 |
0938.867.683
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
33 |
0903.898.661
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
34 |
0902.986.880
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,300,000 |
Đặt sim |
35 |
0931.308.286
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
36 |
0896.729.186
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,380,000 |
Đặt sim |
37 |
0909.650.586
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
38 |
0867.498.368
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
39 |
0904.786.583
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
40 |
0867.44.66.89
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
41 |
0865.391.879
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
42 |
0865.591.589
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
43 |
0853.071.789
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
44 |
0853.981.789
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
45 |
0859.381.789
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
46 |
0869059759
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
47 |
0938.855.983
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
48 |
0938.318.396
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
49 |
0868157959
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
50 |
0867.56.9559
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
4,680,000 |
Đặt sim |