STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0839.42.8338
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
2 |
0834.12.8338
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
3 |
0899.872.683
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
4 |
0899.889.386
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
4,000,000 |
Đặt sim |
5 |
0898.578.083
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
6 |
0866.890.966
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
7 |
0898.62.0278
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
8 |
0898.634.966
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
9 |
0898.639.896
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
10 |
0898.628.980
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
11 |
0898.628.900
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,480,000 |
Đặt sim |
12 |
0898.838.976
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,150,000 |
Đặt sim |
13 |
0865699168
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
5,500,000 |
Đặt sim |
14 |
0869.839.689
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,850,000 |
Đặt sim |
15 |
0866.230.168
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
16 |
084.7676.668
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
17 |
0866.057.369
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
18 |
0866.019.839
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
19 |
0866.034.689
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
20 |
0886.917.838
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
21 |
0888.464.138
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
22 |
0886.024.138
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,890,000 |
Đặt sim |
23 |
0888.743.138
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
24 |
0888029238
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
25 |
0898.8586.60
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
26 |
0899.8866.59
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
27 |
0868836179
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
28 |
0866203339
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
5,800,000 |
Đặt sim |
29 |
0889.8368.90
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
30 |
0896.71.2986
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
31 |
0867.46.2368
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
32 |
0866.596.739
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
33 |
0866.598.368
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
34 |
0865.922.099
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
35 |
0868833228
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
4,680,000 |
Đặt sim |
36 |
0889.539.068
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
37 |
0866568658
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
8,680,000 |
Đặt sim |
38 |
0889322468
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
12,380,000 |
Đặt sim |
39 |
0868.46.9559
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
40 |
0866.215.336
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
41 |
0866.830.595
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
42 |
0868.95.00.86
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
43 |
0868.145.486
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
44 |
0868.976.086
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
45 |
0868.14.8366
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
46 |
0886468479
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
7,990,000 |
Đặt sim |
47 |
0868.083.483
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
4,000,000 |
Đặt sim |
48 |
0865.118.399
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
49 |
0889.557.383
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
50 |
0868915939
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |