STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0373.924.668
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
2 |
0349.767.986
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
3 |
0865.666.913
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
4 |
0329.836.836
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
25,000,000 |
Đặt sim |
5 |
0866.451.118
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
6 |
0865.924.879
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
7 |
0865.927.768
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
8 |
0865.659.289
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
9 |
0865.622.579
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,790,000 |
Đặt sim |
10 |
0865.499.368
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
11 |
0865.336.836
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
12 |
0896.703.186
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,380,000 |
Đặt sim |
13 |
0865.167.368
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
14 |
0767.558.786
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,280,000 |
Đặt sim |
15 |
0768.071.136
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,300,000 |
Đặt sim |
16 |
0866.87.3336
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
17 |
0762.190.186
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,790,000 |
Đặt sim |
18 |
0867.599.880
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
19 |
0776.398.568
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,180,000 |
Đặt sim |
20 |
0776.388.929
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,980,000 |
Đặt sim |
21 |
0776.394.689
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,890,000 |
Đặt sim |
22 |
0766.108.679
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,179,000 |
Đặt sim |
23 |
0868.999.783
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
24 |
0866.217.468
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,400,000 |
Đặt sim |
25 |
0866.203.599
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
26 |
08686.70.986
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
27 |
08689.56.386
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
28 |
0868.996.659
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
29 |
0866.658.786
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,360,000 |
Đặt sim |
30 |
0868.662.383
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,400,000 |
Đặt sim |
31 |
0898.646.683
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,890,000 |
Đặt sim |
32 |
0898.629.800
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,180,000 |
Đặt sim |
33 |
0898.607.183
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,550,000 |
Đặt sim |
34 |
0932.878.083
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
35 |
0865668578
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
4,500,000 |
Đặt sim |
36 |
0865686398
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
37 |
0843.26.76.86
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
38 |
0842.36.76.86
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
39 |
0837.44.8338
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
40 |
0835.82.8338
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
41 |
0836.72.8338
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
42 |
0838.52.8338
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
43 |
0837.62.8338
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
44 |
0766173578
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
1,780,000 |
Đặt sim |
45 |
0776.339.689
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
46 |
0799.198.683
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
47 |
0865.393.536
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
48 |
0769197586
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
1,699,000 |
Đặt sim |
49 |
0777.390.186
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,000,000 |
Đặt sim |
50 |
0835.154.789
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |