STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0941.890.368
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,780,000 |
Đặt sim |
2 |
0986.763.063
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
3 |
0985.686.817
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
4 |
0838924789
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,680,000 |
Đặt sim |
5 |
0865.439.689
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
6 |
0886.912.798
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
7 |
0901.476.238
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,700,000 |
Đặt sim |
8 |
0969.414.683
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
9 |
0968085338
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
10 |
0968740239
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
11 |
0971.890.880
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
12 |
0902.396.829
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
13 |
0934.654.683
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
14 |
0896.730.186
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,380,000 |
Đặt sim |
15 |
0938.058.683
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,890,000 |
Đặt sim |
16 |
0986398368
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
26,890,000 |
Đặt sim |
17 |
0866.113.239
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
18 |
0839.091.668
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
19 |
0814.357.686
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
20 |
0896.711.286
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,300,000 |
Đặt sim |
21 |
0817.707.668
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
22 |
0902.378.083
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
23 |
0762.190.168
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,866,000 |
Đặt sim |
24 |
0708.970.386
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,380,000 |
Đặt sim |
25 |
0866.657.976
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,160,000 |
Đặt sim |
26 |
0392.209.186
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,780,000 |
Đặt sim |
27 |
0975.166.680
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
28 |
0964.92.0578
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
29 |
0769.189.586
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,100,000 |
Đặt sim |
30 |
0976.83.40.83
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
31 |
0898.621.187
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,580,000 |
Đặt sim |
32 |
0766.134.689
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,179,000 |
Đặt sim |
33 |
0868.932.589
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
34 |
0869.229.589
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
35 |
0965862778
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
36 |
0964.17.4586
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
4,200,000 |
Đặt sim |
37 |
0966.29.7578
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
38 |
0865.136.579
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
39 |
0971.374.586
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
40 |
0896.741.139
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
41 |
0769.157.986
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
42 |
0865.313.589
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
43 |
0769.158.679
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
44 |
0769.113.689
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
45 |
0865.739.589
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
46 |
0896.713.239
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
47 |
0773.957.886
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,380,000 |
Đặt sim |
48 |
0973654178
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
49 |
0865.79.3589
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
50 |
0865.136.579
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |