STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0857.358.688
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
2 |
0967.984.186
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
3 |
0379.20.1386
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,900,000 |
Đặt sim |
4 |
0865.365.636
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
5 |
0796.187.786
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,990,000 |
Đặt sim |
6 |
0365.830.168
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
7 |
0868.952.399
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
8 |
0868.95.1238
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,780,000 |
Đặt sim |
9 |
0868.235.079
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
10 |
0866.863.139
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
11 |
0866.835.383
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,780,000 |
Đặt sim |
12 |
0898.8389.23
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
13 |
0769.180.586
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,799,000 |
Đặt sim |
14 |
0918544586
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
15 |
0898.605.392
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,780,000 |
Đặt sim |
16 |
0868.970.579
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
17 |
0979.661.786
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
18 |
0867.922.123
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
19 |
0867.90.3223
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
20 |
0866.073.578
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
21 |
0866.053.589
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,780,000 |
Đặt sim |
22 |
0859.179.668
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
6,980,000 |
Đặt sim |
23 |
0865.678.397
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
24 |
0865.456.178
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
25 |
0865.363.629
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
26 |
0865.232.139
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
27 |
0865.183.586
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
28 |
0987.940.589
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
29 |
0378.762.368
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
30 |
0968.86.1578
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
31 |
0865.176.368
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
32 |
0353.206.839
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
33 |
0865.769.586
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,780,000 |
Đặt sim |
34 |
036.60.86.579
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,550,000 |
Đặt sim |
35 |
0867.95.1345
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
36 |
0867.950.139
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
37 |
0916769578
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
38 |
0865.358.139
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
39 |
0865.190.579
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,580,000 |
Đặt sim |
40 |
0359.518.368
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
41 |
0865.115.879
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
42 |
0355.121.689
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,480,000 |
Đặt sim |
43 |
0918596578
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
44 |
0983.067.539
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
45 |
0865.779.189
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
46 |
0865.779.558
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
47 |
0987.743.578
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
48 |
0865.139.189
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
5,600,000 |
Đặt sim |
49 |
0769.113.986
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,179,000 |
Đặt sim |
50 |
0867.915.345
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |