Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
Thân chủ: Nữ sinh vào 23 giờ đến 1 giờ ngày 6/6/2000
Âm lịch: 5/5/2000. Theo Can chi : ngày Ất Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Thìn
thuộc ngũ hành Kim (Bạch lạp Kim - Kim bạch lạp)
Tứ trụ của thân chủ:
Mộc3
Hỏa3
Thổ3
Kim1
Thủy3

Các hành vượng:
STT Số thuê bao Quẻ chủ Quẻ hỗ Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
1 0857.358.688 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,680,000 Đặt sim
2 0967.984.186 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,300,000 Đặt sim
3 0379.20.1386 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,900,000 Đặt sim
4 0865.365.636 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,680,000 Đặt sim
5 0796.187.786 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 1,990,000 Đặt sim
6 0365.830.168 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,900,000 Đặt sim
7 0868.952.399 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,380,000 Đặt sim
8 0868.95.1238 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,780,000 Đặt sim
9 0868.235.079 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,680,000 Đặt sim
10 0866.863.139 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,680,000 Đặt sim
11 0866.835.383 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,780,000 Đặt sim
12 0898.8389.23 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,000,000 Đặt sim
13 0769.180.586 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 1,799,000 Đặt sim
14 0918544586 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,980,000 Đặt sim
15 0898.605.392 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 1,780,000 Đặt sim
16 0868.970.579 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,580,000 Đặt sim
17 0979.661.786 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,680,000 Đặt sim
18 0867.922.123 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,200,000 Đặt sim
19 0867.90.3223 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,680,000 Đặt sim
20 0866.073.578 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,680,000 Đặt sim
21 0866.053.589 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,780,000 Đặt sim
22 0859.179.668 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 6,980,000 Đặt sim
23 0865.678.397 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,580,000 Đặt sim
24 0865.456.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,580,000 Đặt sim
25 0865.363.629 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,680,000 Đặt sim
26 0865.232.139 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,580,000 Đặt sim
27 0865.183.586 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,680,000 Đặt sim
28 0987.940.589 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,980,000 Đặt sim
29 0378.762.368 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,180,000 Đặt sim
30 0968.86.1578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,800,000 Đặt sim
31 0865.176.368 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,680,000 Đặt sim
32 0353.206.839 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,380,000 Đặt sim
33 0865.769.586 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,780,000 Đặt sim
34 036.60.86.579 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,550,000 Đặt sim
35 0867.95.1345 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,500,000 Đặt sim
36 0867.950.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,600,000 Đặt sim
37 0916769578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,800,000 Đặt sim
38 0865.358.139 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,680,000 Đặt sim
39 0865.190.579 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,580,000 Đặt sim
40 0359.518.368 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,180,000 Đặt sim
41 0865.115.879 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,680,000 Đặt sim
42 0355.121.689 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,480,000 Đặt sim
43 0918596578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,800,000 Đặt sim
44 0983.067.539 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,500,000 Đặt sim
45 0865.779.189 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,890,000 Đặt sim
46 0865.779.558 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,980,000 Đặt sim
47 0987.743.578 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,680,000 Đặt sim
48 0865.139.189 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 5,600,000 Đặt sim
49 0769.113.986 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 2,179,000 Đặt sim
50 0867.915.345 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,380,000 Đặt sim