Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
Thân chủ: Nữ sinh vào 23 giờ đến 1 giờ ngày 6/6/2000
Âm lịch: 5/5/2000. Theo Can chi : ngày Ất Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Thìn
thuộc ngũ hành Kim (Bạch lạp Kim - Kim bạch lạp)
Tứ trụ của thân chủ:
Mộc3
Hỏa3
Thổ3
Kim1
Thủy3

Các hành vượng:
STT Số thuê bao Quẻ chủ Quẻ hỗ Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
1 0935.96.8668 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 26,890,000 Đặt sim
2 0358.42.5689 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,280,000 Đặt sim
3 0762.139.866 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 1,886,000 Đặt sim
4 0796.16.7986 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 1,550,000 Đặt sim
5 0896.721.186 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,680,000 Đặt sim
6 0938.068.583 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,550,000 Đặt sim
7 0789.776.186 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 1,980,000 Đặt sim
8 0906.865.583 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,380,000 Đặt sim
9 0938.368.796 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,180,000 Đặt sim
10 0866.058.799 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,680,000 Đặt sim
11 0901.354.683 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,600,000 Đặt sim
12 0901.468.992 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,800,000 Đặt sim
13 0901.468.398 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,600,000 Đặt sim
14 0865.78.3986 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 4,100,000 Đặt sim
15 0766.189.786 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 1,589,000 Đặt sim
16 0909.294.683 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,600,000 Đặt sim
17 0335.20.3689 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,689,000 Đặt sim
18 0909.463.683 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,680,000 Đặt sim
19 0869.276.579 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,600,000 Đặt sim
20 0934.467.683 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,500,000 Đặt sim
21 0865.63.8679 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 4,980,000 Đặt sim
22 0778.963.586 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 1,980,000 Đặt sim
23 0904.954.683 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,680,000 Đặt sim
24 0865.168.798 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,180,000 Đặt sim
25 0906.791.826 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,000,000 Đặt sim
26 0901.454.386 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,600,000 Đặt sim
27 0866.583.599 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,280,000 Đặt sim
28 0906.813.896 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,500,000 Đặt sim
29 0902.956.829 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,300,000 Đặt sim
30 0855402789 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 1,680,000 Đặt sim
31 0906.768.183 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,800,000 Đặt sim
32 0886.112.798 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,680,000 Đặt sim
33 0865.491.386 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,180,000 Đặt sim
34 0932.029.186 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,380,000 Đặt sim
35 090.235.2478 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,500,000 Đặt sim
36 0969.957.086 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,680,000 Đặt sim
37 0899.863.287 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,680,000 Đặt sim
38 0899.863.629 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,680,000 Đặt sim
39 0899.896.803 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 2,680,000 Đặt sim
40 0936.294.683 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 3,200,000 Đặt sim
41 0865.77.5589 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,690,000 Đặt sim
42 0865.332.399 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,680,000 Đặt sim
43 0865.755.879 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,780,000 Đặt sim
44 0335.680.799 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 2,790,000 Đặt sim
45 0768.291.179 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 2,379,000 Đặt sim
46 0585.879.899 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 7,990,000 Đặt sim
47 0769.179.586 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,778,000 Đặt sim
48 0935.853.278 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 2,980,000 Đặt sim
49 0865.179.589 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 3,980,000 Đặt sim
50 0931.361.683 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 2,680,000 Đặt sim