STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0935.96.8668
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
26,890,000 |
Đặt sim |
2 |
0358.42.5689
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
3 |
0762.139.866
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,886,000 |
Đặt sim |
4 |
0796.16.7986
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,550,000 |
Đặt sim |
5 |
0896.721.186
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
6 |
0938.068.583
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,550,000 |
Đặt sim |
7 |
0789.776.186
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,980,000 |
Đặt sim |
8 |
0906.865.583
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,380,000 |
Đặt sim |
9 |
0938.368.796
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
10 |
0866.058.799
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
11 |
0901.354.683
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
12 |
0901.468.992
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
13 |
0901.468.398
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
14 |
0865.78.3986
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
4,100,000 |
Đặt sim |
15 |
0766.189.786
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,589,000 |
Đặt sim |
16 |
0909.294.683
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
17 |
0335.20.3689
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,689,000 |
Đặt sim |
18 |
0909.463.683
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
19 |
0869.276.579
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
20 |
0934.467.683
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
21 |
0865.63.8679
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
4,980,000 |
Đặt sim |
22 |
0778.963.586
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,980,000 |
Đặt sim |
23 |
0904.954.683
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
24 |
0865.168.798
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
25 |
0906.791.826
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,000,000 |
Đặt sim |
26 |
0901.454.386
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
27 |
0866.583.599
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
28 |
0906.813.896
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
29 |
0902.956.829
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,300,000 |
Đặt sim |
30 |
0855402789
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
1,680,000 |
Đặt sim |
31 |
0906.768.183
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,800,000 |
Đặt sim |
32 |
0886.112.798
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
33 |
0865.491.386
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
34 |
0932.029.186
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,380,000 |
Đặt sim |
35 |
090.235.2478
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
36 |
0969.957.086
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
37 |
0899.863.287
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
38 |
0899.863.629
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
39 |
0899.896.803
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
40 |
0936.294.683
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9.5/10 |
3,200,000 |
Đặt sim |
41 |
0865.77.5589
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,690,000 |
Đặt sim |
42 |
0865.332.399
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,680,000 |
Đặt sim |
43 |
0865.755.879
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,780,000 |
Đặt sim |
44 |
0335.680.799
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,790,000 |
Đặt sim |
45 |
0768.291.179
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,379,000 |
Đặt sim |
46 |
0585.879.899
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
7,990,000 |
Đặt sim |
47 |
0769.179.586
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,778,000 |
Đặt sim |
48 |
0935.853.278
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
49 |
0865.179.589
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
50 |
0931.361.683
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8.5/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |