STT |
Số thuê bao |
Quẻ chủ |
Quẻ hỗ |
Ngũ hành sim |
Giá bán |
Đặt mua |
1 |
0854.837.789
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
2 |
0901.44.2686
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,890,000 |
Đặt sim |
3 |
0868.92.7989
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,780,000 |
Đặt sim |
4 |
0843.868.939
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
5,380,000 |
Đặt sim |
5 |
0888.46.3238
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
6 |
0938.26.1586
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
7 |
0906.724.686
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
8 |
0932.629.586
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
9 |
0867.479.386
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |
10 |
0902.385.696
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,000,000 |
Đặt sim |
11 |
0965.8387.66
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
12 |
0965.872.786
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,700,000 |
Đặt sim |
13 |
0962.85.1478
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
14 |
0975.268.489
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
15 |
0972.441.786
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
16 |
0987962639
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,300,000 |
Đặt sim |
17 |
0967498638
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
18 |
0936.209.786
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
19 |
0906.273.896
|
Thuần Càn (乾 qián) |
Thuần Càn (乾 qián) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
20 |
0705.103.896
|
Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
1,980,000 |
Đặt sim |
21 |
0961.83.2568
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
22 |
0896.046.899
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,600,000 |
Đặt sim |
23 |
0932.688.796
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
24 |
0934.688.550
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
25 |
0869.899.198
|
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,280,000 |
Đặt sim |
26 |
0932.663.786
|
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
27 |
0896.717.468
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,680,000 |
Đặt sim |
28 |
0837.764.789
|
Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
29 |
0835.86.39.86
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
5,680,000 |
Đặt sim |
30 |
0943.831.668
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
31 |
0865.787.199
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
32 |
0865.561.799
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,180,000 |
Đặt sim |
33 |
0918.592.538
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,178,900 |
Đặt sim |
34 |
0854.937.789
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
35 |
0985.89.1178
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
36 |
0985051578
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,800,000 |
Đặt sim |
37 |
0963.533.786
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,600,000 |
Đặt sim |
38 |
0977.86.1183
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,500,000 |
Đặt sim |
39 |
0935598368
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
6,890,000 |
Đặt sim |
40 |
0935.53.6386
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
6,200,000 |
Đặt sim |
41 |
0905.94.8339
|
Sơn Hỏa Bí (賁 bì) |
Lôi Thủy Giải (解 xiè) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
5,800,000 |
Đặt sim |
42 |
0857.291.789
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
43 |
0939.98.4114
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
44 |
0934.88.3553
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,890,000 |
Đặt sim |
45 |
0989.410.539
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,900,000 |
Đặt sim |
46 |
0859.437.789
|
Thuần Đoài (兌 duì) |
Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
47 |
0931.378.683
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,500,000 |
Đặt sim |
48 |
0911.568.378
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
4,500,000 |
Đặt sim |
49 |
0857.237.789
|
Thủy Trạch Tiết (節 jié) |
Sơn Lôi Di (頤 yí) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
2,980,000 |
Đặt sim |
50 |
0911527186
|
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Thuần Khôn (坤 kūn) |
Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 |
3,980,000 |
Đặt sim |