Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
Thân chủ: Nữ sinh vào 23 giờ đến 1 giờ ngày 6/6/2000
Âm lịch: 5/5/2000. Theo Can chi : ngày Ất Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Thìn
thuộc ngũ hành Kim (Bạch lạp Kim - Kim bạch lạp)
Tứ trụ của thân chủ:
Mộc3
Hỏa3
Thổ3
Kim1
Thủy3

Các hành vượng:
STT Số thuê bao Quẻ chủ Quẻ hỗ Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
1 0854.837.789 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 2,980,000 Đặt sim
2 0901.44.2686 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 2,890,000 Đặt sim
3 0868.92.7989 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,780,000 Đặt sim
4 0843.868.939 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 5,380,000 Đặt sim
5 0888.46.3238 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 2,680,000 Đặt sim
6 0938.26.1586 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,890,000 Đặt sim
7 0906.724.686 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,800,000 Đặt sim
8 0932.629.586 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,500,000 Đặt sim
9 0867.479.386 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,980,000 Đặt sim
10 0902.385.696 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,000,000 Đặt sim
11 0965.8387.66 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
12 0965.872.786 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,700,000 Đặt sim
13 0962.85.1478 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,500,000 Đặt sim
14 0975.268.489 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
15 0972.441.786 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
16 0987962639 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,300,000 Đặt sim
17 0967498638 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,500,000 Đặt sim
18 0936.209.786 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 2,500,000 Đặt sim
19 0906.273.896 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 2,600,000 Đặt sim
20 0705.103.896 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 1,980,000 Đặt sim
21 0961.83.2568 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,890,000 Đặt sim
22 0896.046.899 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 2,600,000 Đặt sim
23 0932.688.796 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,280,000 Đặt sim
24 0934.688.550 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 2,680,000 Đặt sim
25 0869.899.198 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,280,000 Đặt sim
26 0932.663.786 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,800,000 Đặt sim
27 0896.717.468 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 2,680,000 Đặt sim
28 0837.764.789 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 2,980,000 Đặt sim
29 0835.86.39.86 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 5,680,000 Đặt sim
30 0943.831.668 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 9/10 3,600,000 Đặt sim
31 0865.787.199 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 3,180,000 Đặt sim
32 0865.561.799 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 3,180,000 Đặt sim
33 0918.592.538 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 3,178,900 Đặt sim
34 0854.937.789 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 2,980,000 Đặt sim
35 0985.89.1178 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 3,800,000 Đặt sim
36 0985051578 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 3,800,000 Đặt sim
37 0963.533.786 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 3,600,000 Đặt sim
38 0977.86.1183 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 3,500,000 Đặt sim
39 0935598368 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 6,890,000 Đặt sim
40 0935.53.6386 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 6,200,000 Đặt sim
41 0905.94.8339 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 5,800,000 Đặt sim
42 0857.291.789 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 2,980,000 Đặt sim
43 0939.98.4114 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 2,980,000 Đặt sim
44 0934.88.3553 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 3,890,000 Đặt sim
45 0989.410.539 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 2,900,000 Đặt sim
46 0859.437.789 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 2,980,000 Đặt sim
47 0931.378.683 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 2,500,000 Đặt sim
48 0911.568.378 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 4,500,000 Đặt sim
49 0857.237.789 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 2,980,000 Đặt sim
50 0911527186 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sinh Thổ Điểm 8/10 3,980,000 Đặt sim