Mời nhập thông tin để chọn sim hợp ngày tháng năm sinh

Ngày sinh (Dương lịch)
/ /
Giờ sinh
Giới tính
STT Số thuê bao Phối quẻ dịch bát quái Ngũ hành sim Giá bán Đặt mua
Quẻ chủ Quẻ hổ
0 0968.845.909 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 3,680,000 Đặt sim
1 0902.367.382 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,680,000 Đặt sim
2 0865.139.990 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 3,680,000 Đặt sim
3 0906.979.800 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 2,000,000 Đặt sim
4 0909.668.091 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 2,180,000 Đặt sim
5 0867.701.939 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 3,680,000 Đặt sim
6 0906.893.978 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 2,890,000 Đặt sim
7 0974.46.8910 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 3,380,000 Đặt sim
8 0385.42.3979 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 3,380,000 Đặt sim
9 0869.801.899 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 3,780,000 Đặt sim
10 0869.258.579 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thuỷ 3,680,000 Đặt sim
11 0901.380.396 Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,500,000 Đặt sim
12 0769.187.929 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 1,890,000 Đặt sim
13 0867.902.079 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,380,000 Đặt sim
14 0909.536.819 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 2,680,000 Đặt sim
15 0867.73.1369 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 3,800,000 Đặt sim
16 0909.896.397 Thuần Đoài (兌 duì) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thuỷ 2,780,000 Đặt sim
17 0769.19.2879 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 1,668,000 Đặt sim
18 0888.753.929 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 2,680,000 Đặt sim
19 0888.792.439 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 2,890,000 Đặt sim
20 0867.729.029 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 3,280,000 Đặt sim
21 0868.310.996 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 3,500,000 Đặt sim
22 0965.3636.84 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 3,300,000 Đặt sim
23 0868.14.7997 Sơn Lôi Di (頤 yí) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 3,980,000 Đặt sim
24 0906.856.178 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 2,600,000 Đặt sim
25 0867.409.799 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thuỷ 3,680,000 Đặt sim
26 0762.28.3679 Thuần Càn (乾 qián) Thuần Càn (乾 qián) Ngũ hành sim Thuỷ 2,579,000 Đặt sim
27 0896.704.239 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,560,000 Đặt sim
28 0869.133.099 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 3,000,000 Đặt sim
29 0794.068.969 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 2,380,000 Đặt sim
30 0989506139 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 3,380,000 Đặt sim
31 0962.895.839 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thuỷ 3,300,000 Đặt sim
32 0934607928 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,800,000 Đặt sim
33 0867.792.469 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 3,300,000 Đặt sim
34 0389.200.279 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,668,000 Đặt sim
35 0868.063.773 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 3,380,000 Đặt sim
36 0868.971.236 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 3,380,000 Đặt sim
37 0796.286.136 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 2,180,000 Đặt sim
38 0762.10.80.79 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 1,680,000 Đặt sim
39 0869.130.579 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 3,680,000 Đặt sim
40 0784.379.136 Thủy Trạch Tiết (節 jié) Sơn Lôi Di (頤 yí) Ngũ hành sim Thuỷ 2,280,000 Đặt sim
41 0348.089.279 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 2,668,000 Đặt sim
42 0979.836.089 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thuỷ 3,600,000 Đặt sim
43 0796.133.489 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 1,780,000 Đặt sim
44 0896.049.679 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 2,600,000 Đặt sim
45 0349.798.558 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 3,380,000 Đặt sim
46 0973.590.186 Thuần Khôn (坤 kūn) Thuần Khôn (坤 kūn) Ngũ hành sim Thuỷ 3,680,000 Đặt sim
47 0906.879.973 Sơn Hỏa Bí (賁 bì) Lôi Thủy Giải (解 xiè) Ngũ hành sim Thuỷ 2,900,000 Đặt sim
48 0867.49.2779 Thiên Trạch Lý (履 lǚ) Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) Ngũ hành sim Thuỷ 3,680,000 Đặt sim
49 0369.21.3989 Lôi Thủy Giải (解 xiè) Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) Ngũ hành sim Thuỷ 2,780,000 Đặt sim